nhiệt độ, tag của

, Trang 1
Học từ vựng bằng hình ảnh: Nhiệt độ và mùa (Temperature and Season)

Học từ vựng bằng hình ảnh: Nhiệt độ và mùa (Temperature and Season)

New Words Temperature /ˈtem·pər·ə·tʃər/ nhiệt độ Fahrenheit /ˈfær·ənˌhɑɪt/ (viết tắt F) độ F Celsius /ˈsel·si·əs/ (viết tắt C) độ C Minus degree / ˈmaɪnəs dɪˈɡriː/ nhiệt độ dướt không (độ âm) hot /hɑt/ nóng warm /wɔrm/ ấm cool /kul/ mát
nhiệt độ, tag của , 16/04/2024 12:05:45
Từ khóa tìm kiếm liên quan tag nhiệt độ
nhiệt độ, tag của , nội dung mới nhất về nhiệt độ, Trang 1

Web Học Tiếng Anh Miễn Phí, Tiếng Anh Giao Tiếp, Tiếng Anh Phỏng Vấn Xin Việc Làm, Tiếng Anh Cơ Bản, Tiếng Anh Du Lịch. Học tiếng Anh SGK... Nhanh dễ dàng và miễn phí vĩnh viễn

WebHocTiengAnh miễn phí vĩnh viễn với hàng nghìn tình huống song ngữ, hình ảnh và bài nghe đầy đủ. Không ngừng cập nhật mới.

Hãy cùng làm cuộc sống tốt đẹp hơn. Chúng ta giàu có từ trong tâm vì chúng ta luôn biết chia sẻ

nhiệt độ, tag của , Trang 1 nhiệt độ, tag của , Trang 1
Ẩn

THIẾT KẾ WEB BỞI VINADESIGN