picture vocabulary, tag của

, Trang 2
Học từ vựng bằng hình ảnh: Nhiệt độ và mùa (Temperature and Season)

Học từ vựng bằng hình ảnh: Nhiệt độ và mùa (Temperature and Season)

New Words Temperature /ˈtem·pər·ə·tʃər/ nhiệt độ Fahrenheit /ˈfær·ənˌhɑɪt/ (viết tắt F) độ F Celsius /ˈsel·si·əs/ (viết tắt C) độ C Minus degree / ˈmaɪnəs dɪˈɡriː/ nhiệt độ dướt không (độ âm) hot /hɑt/ nóng warm /wɔrm/ ấm cool /kul/ mát
Học từ vựng bằng hình ảnh: Động từ 2 (Verb 2)

Học từ vựng bằng hình ảnh: Động từ 2 (Verb 2)

New Words: shake /ʃeɪk/ bắt (tay), rung. EX: They are shaking hands kiss /kɪs/ hôn. EX: He is kissing his son. hug /hʌg/ ôm, vòng tay . EX: He is hugging the child. wave /weɪv/ vẫy tay . EX: The Royal couple are waving to the crowd wave
Học từ vựng bằng hình ảnh: Động từ 1 (Verb 1)

Học từ vựng bằng hình ảnh: Động từ 1 (Verb 1)

New Words iron /aɪrn/ ủi, làm phẳng .EX: He is ironing a shirt cook /kʊk/ nấu ăn, làm chín .EX: She is cooking a meal. clean /kliːn/ chùi, rửa.EX: He is cleaning windows sew /soʊ/ may vá .EX: She is sewing sweep /swiːp/ quét, dọn .EX: They
Học từ vựng bằng hình ảnh: Nhà hàng (Restaurant)

Học từ vựng bằng hình ảnh: Nhà hàng (Restaurant)

New Words Starters Khai vị cherry /ˈtʃer.i/ anh đào melon /ˈmel.ən/ dưa smoked salmon /smoʊkt ˈsæm.ən/ cá hồi hun khói pâté with toast /ˈpæteɪ wɪð təʊst/ pate với thịt nướng tomato soup /təˈmeɪˌtoʊ ˈsuːp/ súp cà chua Desserts Tráng miệng
Học từ vựng bằng hình ảnh: Tính từ đối lập 2 (Contrastive Adjectives 2)

Học từ vựng bằng hình ảnh: Tính từ đối lập 2 (Contrastive Adjectives 2)

New words: happy /ˈhæp•i/ hạnh phúc unhappy /ʌnˈhæp•i/ không hạnh phúc sad /sæd/ buồn loud /lɑʊd/ ồn ào quiet /ˈkwɑɪ•ɪt/ yên tĩnh good /gʊd/ tốt bad /bæd/ xấu, tồi, hư hỏng tidy /ˈtɑɪ•di/ gọn gàng untidy /ʌnˈtɑɪ•di/ bê bối dry
Học từ vựng bằng hình ảnh: Thành viên trong gia đình (Family Members)

Học từ vựng bằng hình ảnh: Thành viên trong gia đình (Family Members)

New words: grandmother /ˈɡræm.mʌð.ɚ/ bà nội, bà ngoại grandfather /ˈɡræn.fɑː.ð.ɚ/ ông nội, ông ngoại aunt /ænt/ cô, dì uncle /ˈʌŋ.kl̩/ chú, bác mother /ˈmʌð.ɚ/ mẹ father /ˈfɑː.ð.ɚ/ cha father-in-law /ˈfɑː.ðɚ.ɪn.lɑː/ cha vợ, cha chồng
Học từ vựng bằng hình ảnh: Việc nhà bếp (Things to do in the kitchen)

Học từ vựng bằng hình ảnh: Việc nhà bếp (Things to do in the kitchen)

What do people do in the kitchen? Người ta làm gì trong nhà bếp? People prepare food in the kitchen. Người ta chuẩn bị thức ăn trong nhà bếp People cook in the kitchen. Người ta nấu ăn trong nhà bếp People sometimes eat in the kitchen. Người
picture vocabulary, tag của , nội dung mới nhất về picture vocabulary, Trang 2

Web Học Tiếng Anh Miễn Phí, Tiếng Anh Giao Tiếp, Tiếng Anh Phỏng Vấn Xin Việc Làm, Tiếng Anh Cơ Bản, Tiếng Anh Du Lịch. Học tiếng Anh SGK... Nhanh dễ dàng và miễn phí vĩnh viễn

WebHocTiengAnh miễn phí vĩnh viễn với hàng nghìn tình huống song ngữ, hình ảnh và bài nghe đầy đủ. Không ngừng cập nhật mới.

Hãy cùng làm cuộc sống tốt đẹp hơn. Chúng ta giàu có từ trong tâm vì chúng ta luôn biết chia sẻ

picture vocabulary, tag của , Trang 2 picture vocabulary, tag của , Trang 2
Ẩn

THIẾT KẾ WEB BỞI VINADESIGN