Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 Unit 2 At school

I. IMPERATIVE (thể mệnh lệnh) Thể mệnh lệnh là các động từ nguyên mẫu không có “to”. Nó được dùng để đề nghị, yêu cầu hay sai khiến người khác làm việc gì. Đôi khi người ta dùng “please” đứng cuối câu để tăng tính lịch sự. Ex: Come in. Mời vào. Open your book. Mở sách ra. Để yêu cầu, ra lệnh hay van nài người khác không làm

I. IMPERATIVE (thể mệnh lệnh)

Thể mệnh lệnh là các động từ nguyên mẫu không có “to”. Nó được dùng để đề nghị, yêu cầu hay sai khiến người khác làm việc gì. Đôi khi người ta dùng “please” đứng cuối câu để tăng tính lịch sự.

Ex:

Come in. Mời vào.

Open your book. Mở sách ra.

Để yêu cầu, ra lệnh hay van nài người khác không làm gì, ta thêm “don’t” trước động từ.

Ex:

Don’t talk in class! Đừng nói chuyện trong lớp!

Don’t do this! Đừng làm điều này!

 

II. The simple present tense (thì hiện tại đơn)

1. Cách dùng

Trong bài này ta sẽ học thì hiện tại đơn dùng để diễn tả thói quen trong hiện tại hoặc một hành động thường xuyên diễn ra.

2. Cấu tạo:

Subject (chủ từ)

Verb (động từ)

I, you, we, they

V nguyên mẫu

He, she, it

V + -s/-es

- Đối với các chủ từ I, You, We, They, ta dùng động từ nguyên mẫu.

- Đối với các chủ từ He, She, It, ta dùng động từ thêm -s/-es.

+ Phần lớn các trường hợp thì động từ khi chia với chủ ngữ số ít đều được thêm "s", ngoại trừ động từ kết thúc bằng "-ss, -s, -ch, -sh, -x, -z, -o" thì ta thêm "-es" vào sau động từ. 

Ex: Động từ Wash -> He washes

+Khi động từ tận cùng là "y" thì đổi "y" thành "I" và thêm "es" vào sau động từ

Ex:

watch ---> watches

brush ---> brushes

fix ---> fixes

miss ---> misses

* Cách phát âm:

- Nếu từ kết thúc bằng -s, -ss, -ch, -sh, -x, -z (hoặc -ze), -o, -ge, -ce thì ta phát âm là /iz/.

Ex: changes /iz/; practices /iz/

buzzes /iz/, recognizes /iz/

- Nếu từ kết thúc bằng -p, -k, -t, -f thì phát âm là /s/ 

Ex: cooks /s/, stops /s/

- Những từ còn lại phát âm là /z/ 

Ex: plays /z/, stands /z/

a. Thể phủ định (negative)

Subject (chủ từ)

Verb (động từ)

I, You, We, They

don’t

He, She, It

doesn’t

b. Thể nghi vấn hay câu hỏi (interrogative)

 

Subject (chủ từ)

Do

I, You, We, They

Does

He, She, It

Ở thể nghi vấn, ta đảo trợ động từ DO ra trước các chủ từ I, You, We, They và đảo trợ động từ DOES ra trước các chủ từ He, She, It. Động từ chính trở về nguyên mẫu.

 

III. Possessive adjective (tính từ sở hữu)

Subject (chủ từ)

Possessive adjective (tính từ sở hữu)

I/We

My/Our

You

Your

He/She

His/Her

It

Its

They

Their

 

Các tính từ sở hữu luôn đi kèm theo bằng một danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó. Tính từ sở hữu không bao giờ đứng một mình.

Ex:

My school: trường của tôi

Their car: xe hơi của họ

His friends: những người bạn của anh ấy

 

IV. The article “A” and “AN” (Mạo từ không xác định “a” và “an”)

Trong tiếng Anh, luôn có một mạo từ đứng trước danh từ số ít. “A” và “An” luôn đứng trước các danh từ số ít.

Ex: a book: một quyển sách

a ruler: một cây thước

- Đối với các danh từ bắt đầu bằng các nguyên âm a, e, i, o, u, ta thêm mạo từ “an” trước danh từ đó.

- Mẹo: ta có thể ghép các nguyên âm a, e, i, o, u bằng cách nhớ từ sau “uể oải” để dễ nhớ.

Ex: an apple: một quả táo

an eraser: một cục tẩy

 

V. THIS IS and THAT IS

1. This is + singular noun (danh từ số ít): chỉ người hoặc vật ở gần người nói

Ex: This is my desk. Đây là bàn học của tôi.

Is this your class? Đây là phòng học của bạn phải không?

2. THAT IS + singular noun (danh từ số ít) để chỉ người hoặc vật ở xa người nói.

Ex: That is my book. Đó là sách của tôi.

Is that your teacher? Đó là cô của bạn hả?

3. WHAT IS THIS? (hỏi vật ở gần người nói)

Ex: What’s this? Cái này là cái gì?

This/It is a ruler. Đây là cây thước.

4. WHAT IS THAT? (hỏi vật ở xa người nói)

Ex: What’s that? Đó là cái gì?

That/It is a pen. Đó là bút mực.