Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 Unit 5 Things to do

Cùng webhoctienganh.com học nhanh ngữ pháp tiếng anh lớp 6 unit 5 theo bốn bước sau: Bước 1. Học ngữ pháp tiếng anh lớp 6 unit 5 với video ghi nhớ nhanh:    Bước 2. Học ngữ pháp tiếng anh lớp 6 unit 5 ghi nhớ với từng dạng ngữ pháp cụ thể: Adverbs of time - Trạng từ chỉ thời gian Trạng từ bổ nghĩa cho tất cả các loại từ (tình từ, trạng từ, động từ) ngoại trừ danh từ. Examples:  Nam went to the grandparents house yesterday.

Cùng webhoctienganh.com học nhanh ngữ pháp tiếng anh lớp 6 unit 5 theo bốn bước sau:

Bước 1. Học ngữ pháp tiếng anh lớp 6 unit 5 với video ghi nhớ nhanh:

  

Bước 2. Học ngữ pháp tiếng anh lớp 6 unit 5 ghi nhớ với từng dạng ngữ pháp cụ thể:

Adverbs of time - Trạng từ chỉ thời gian

Trạng từ bổ nghĩa cho tất cả các loại từ (tình từ, trạng từ, động từ) ngoại trừ danh từ.

Examples: 

Nam went to the grandparents house yesterday. Hôm qua, Nam đến nhà ông bà.

Tonight I'm going to clean up my room. Tối nay, mình sẽ dọn dẹp lại căn phòng.

I met Nam today. Hôm nay mình mới gặp Nam.

I will call you later. Mình sẽ gọi cho bạn sau nha.

I have to leave now. Mình phải đi đây.

I saw that movie last year. Mình xem bộ phim này năm ngoái rồi.

I often eat vegetarian food. Tôi thường hay ăn chay.

He never drinks milk.  Anh ấy không bao giờ uống sữa cả.

You must always fasten your seat belt. Bạn luôn luôn phải thắt dây an toàn của mình vào.

I am seldom late. Tôi hiếm khi đi muộn lắm.

He rarely lies. Tôi rất hiếm khi nói dối.

Present simple tense - Thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn là thì được dùng nhiều và phổ biến trong tiếng Anh: 

Sử dụng cho:

1. Habits and routines. Thói quen và chuyện thường nhật. 

Ex: I get up early every day. Tôi dậy sớm mỗi ngày.

2. Permanent situations. Những tình huống mang tính thường xuyên.

Ex: I always do my homework at night. Tôi luôn luôn làm bài tập về nhà của mình vào buổi tối.

3. For facts. Diễn tả hiện thực. 

Ex: A dog has four legs. Loài chó có bốn chân.

4. For things that are always/generally true. Sự thật hiển nhiên.

Ex: The cat doesn't fly. Con mèo không biết bay.

 

Cấu trúc: 

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn:

Trong câu thường xuất hiện các trạng từ chỉ mức độ: always, usually, regularly, normally, often, sometimes, occasionally, frequently, as a rule, rarely, seldom, never,… every (every day, every week, every night,... ), twice a week, once a week…

Examples: 

She usually gets up at 6 a.m. Cô ấy thường dậy lúc 6 giờ sáng.

I always go to church on Sundays. Tôi luôn luôn đi nhà thờ vào chủ Nhật.

I never eat anything after 10 p.m. Tôi không bao giờ ăn gì sau 10 giờ đêm.

Yes/no question

Yes/No được xem là câu hỏi đóng trong tiếng Anh, bởi bạn chỉ có hai phương án trả lời là Yes (Đúng/Có) hoặc No (Sai/Không).

Bắt đầu của một câu hỏi Yes/No là BE, HAVE, DO

BE

Sử dụng động từ BE để bắt đầu câu hỏi Yes/No dành cho hỏi về hình dạng, nhân dạng, nơi chốn hoặc sự vật.

HAVE

Sử dụng Have để hỏi ai đó đã làm xong việc gì đó chưa hoặc những hoạt động cần chờ đến lượt của mình. Hãy luôn nhớ, dạng câu hỏi Yes/No sử dụng HAVE làm khởi đầu luôn được dùng ở thì Hiện tại hoàn thành (The Present Perfect tense - HAVE + past participle).

DO

Sử dụng động từ DO để hỏi về những sự thật/thực tế về người, vật hay nơi chốn cho câu hỏi Yes/No.

Everyday action

Những hoạt động thường ngày

Preposition: at

Thông thường, chúng ta sử dụng "at" để chỉ:

at - POINT (điểm, địa điểm)

at - PLACE (nơi chốn)

at - PRECISE TIME (thời gian chính xác)

Một số quy chuẩn khi sử dụng "at" để chỉ thời gian gồm:

 

Lưu ý về việc sử dụng giới từ chỉ thời gian "at" theo những quy tắc sau:

at night

at the weekend*

at Christmas*/Easter

(*Lưu ý rằng một số người Anh sử dụng"on the weekend" và "on Christmas".)

at the same time

at present

Khi chúng ta nói về "last, next, every, this" thì không sử dụng giới từ "in, on, at"

Ex:

I went to London last June. (not in last June)

He's coming back next Tuesday. (not on next Tuesday)

I go home every Easter. (not at every Easter)

We'll call you this evening. (not in this evening)

Bước 3. Học ngữ pháp tiếng anh lớp 6 unit 5 với infographic ghi nhớ sâu:

 

Bước 4: Học ngữ pháp tiếng anh lớp 6 unit 5 làm bài tập với dạng ngữ pháp đã nhớ: