NGUYÊN NHÂN và LÍ DO

  Để phát biểu nguyên nhân (cause) hoặc lý do (reason) trước hết người ta có thể dùng những mệnh đề độc lập. Thí dụ: I’m not going out tonight. I’m tired. (Tối nay tôi không đi chơi. Tôi bị mệt.) She knew she had said something foolish. They all laughed. (Cô ta biết là cô ta đã nói hớ. Tất cả mọi người đều cười.) Nhưng thường thường người ta đặt cái nguyên nhân

 

Để phát biểu nguyên nhân (cause) hoặc lý do (reason) trước hết người ta có thể dùng những mệnh đề độc lập. Thí dụ:

I’m not going out tonight. I’m tired.

(Tối nay tôi không đi chơi. Tôi bị mệt.)

She knew she had said something foolish. They all laughed.

(Cô ta biết là cô ta đã nói hớ. Tất cả mọi người đều cười.)

Nhưng thường thường người ta đặt cái nguyên nhân hoặc lý do vào một mệnh đề chỉ nguyên nhân (clause of cause). Những mệnh đề này có thể bắt đầu bằng một liên từ because, as, since, considering, và (trong văn chương hoặc văn từ chính thức, in that in as much as).

Khi dùng because thì nguyên nhân được nhấn mạnh và mệnh đề phụ thường được đặt đứng sau:

He succeeded because he worked hard.

(Anh ta thành công vì anh ta làm việc nhiều).

I’ll marry her because I love her.

(Tôi sẽ cưới nàng vì tôi yêu nàng.)

Khi một mệnh đề phụ được đặt ở đầu câu sau những chữ it is, it was.v.v. người ta luôn dùng because chứ không bao giờ dùng as hay since:

It is because he has behaved so badly that he must be punished.

(Chính vì hắn hư quá nên hắn bị phạt.)

It is because he did not work hard that he failed.

(Chính vì hắn không siêng năng nên hắn thất bại.)

Khi dùng liên từ as, since, seeing that.v.v… mệnh đề phụ thường được đặt đứng trước. Trong trường hợp này kết quả được nhấn mạnh hơn là nguyên nhân (nói trong mệnh đề chính). Thí dụ:

As he is working hard, he is likely to succeed.

(Vì anh ta làm việc nhiều, nên chắc anh ta sẽ thành công).

Since I haven’t much money, I can’t buy it.

(Vì tôi không có tiền nhiều, nên tôi không mua được cái đó.)

Since you insist, I will reconsider the matter.

(Vì anh cố nói, nên tôi sẽ xét lại vấn đề).

As I’ve never met the man, I can’t tell you what he looks like.

(Vì tôi chưa bao giờ gặp người đó, nên tôi không thể tả hình dáng anh ta được.)

Seeing that it’s raining, you had better stay indooors.

(Vì trời mưa, nên tốt hơn là anh nên ở nhà.)

Liên từ for cũng được dùng để nối liền một ý nói kết quả với một ý nói nguyên nhân; nhưng trường hợp này chỉ dùng trong văn viết mà rất ít khi dùng trong văn nói.

He stood his ground frimly, for he was a brave man.

(Anh ta giữ vững lập trường vì anh ta là một người can đảm).

Liên từ that được dùng để dẫn theo một mệnh đề phụ chỉ nguyên nhân đằng sau một tính từ hoặc phân từ quá khứ chỉ sự cảm xúc. Trong trường hợp này chữ that thường được hiểu ngầm, nhất là trong lúc nói chuyện:

I’m glad (that) he came.

(Tôi thật bằng lòng (vì) anh ta đã đến.)

He is sorry (that) he can’t come.

(Anh ta rất tiếc (vì) anh ta không đến được.)

We’re glad (that) you can come.

(Chúng tôi rất mừng (vì) anh có thể đến được.)

They’re disappointed (that) you couldn’t pay them a visit.

(Họ thất vọng (vì) anh không đến thăm họ được)

Những mệnh đề trạng từ chỉ nguyên nhân có thể được thay thế bằng một nhóm tiếng phân từ (participle phrase) tức là một nhóm tiếng tính từ bắt đầu bằng một phân từ hiện tại hoặc phân từ quá khứ. Nhưng trường hợp này chỉ dùng trong văn viết mà rất ít dùng trong văn nói. Thí dụ, các bạn hãy so sánh những câu sau đây:

As he poor he could not afford to buy books.

Being poor he could not afford to buy books.

Cả hai câu trên đây đều có nghĩ là “Vì hắn nghèo nên hắn không có tiền để mua sách”. Trong câu dưới, mệnh đề chỉ nguyên nhân as he was poor đã được thay thế bằng nhóm tiếng phân từ Being poor.

Mr Smith was unable to come to dinner with us because he had been asked to lecture at the Vietnamese-American Association.

Mr Smith, having been asked to lecture at the Vietnamese-American Association, was unable to come to dinner with us.

Hai câu trên đây đều có nghĩa là “ông Smith không đến ăn cơm với chúng tôi được, vì ông ta được mời diễn thuyết ở Hội Việt Mỹ”. Mệnh đề chỉ nguyên nhân bắt đầu bằng beacause ở câu trên đã được thay thế bằng một nhóm phân từ bắt đầu bằng having been trong câu dưới. Một thí dụ khác:

As the rain had ruined her hat, she had to buy a new one.

The rain having ruined her hat, she had to buy a new one.

(Vì trời mưa đã làm hỏng cái nón của cô ta, nên cô ta đã phải mua một cái nón mới).

As there was nothing to do, we went home.

There being nothing to do, we went home.

(Vì không có gì để làm, chúng tôi bèn về nhà.)

Các bạn nên để ý là phân từ being trong những trường hợp này thường được hiểu ngầm:

As this book is written is simple English, it is suitable for beginners.

This book, (being) written in simple English, is suitable for beginners.

(Vì cuốn sách này viết bằng Anh ngữ giản dị nên rất hợp cho những người mới học.)

As she was tired out after her long walk, she went to bed early.

Tired out often her long walk, she went to bed early.

(Vì mệt sau cuộc đi bộ xa, cô ta đi ngủ sớm.)

Một động từ vị biến cũng có thể được dùng để chỉ nguyên nhân. Thí dụ:

We were glad to have you with us.

(Chúng tôi rất mừng có anh với chúng tôi – tức là chúng tôi rất mừng vì sự có mặt của anh).

What a fool I am to have expected him to help me!

(Tôi thật ngốc vì đã mong anh ta giúp tôi.)

Khi động từ vị biến có một chủ từ khác với chủ từ trong mệnh đề chính, thì nó được dẫn đầu bằng for.

The neighbors must have annoyed you very much for you to speak in that way about them.

(Những người hàng xóm chắc đã làm phiền anh lắm nên anh mới nói về họ như thế)

Sau hết nguyên nhân hoặc lý do cố nhiên là có thể được phát biểu bằng hai danh từ causereason:

The cause of the accident is still unknown.

(Nguyên nhân tai nạn chưa được biết rõ.)

The reason for his absence was illness.

(Anh ta vắng mặt vì lý do bịnh tật.)

Nên để ý là người ta nói reason for chứ không nói reason of (trừ trường hợp nhóm tiếng by reason of). Danh từ reason cũng được dùng với why:

The reason why he was absent was that he was ill.