Tình huống 71: Cấp bằng sáng chế - Tiếng Anh công sở (Việt-Anh)
701. Is this patented? Nó đã được cấp bằng sáng chế chưa? 702. I'm working on the application for patent. Tôi làm trong lĩnh vực xin cấp bằng sáng chế. 703. Have you patented this design? Anh đã xin cấp bằng sáng chế cho thiết kế này chưa? 704. Does