
Học từ vựng tiếng anh qua hình ảnh: Quần Áo 1 (Clothes 1)
Cùng webhoctienganh.com học nhanh từ vựng tiếng anh qua video chủ đề Clothes 1 theo bốn bước sau: Bước 2. Học từ vựng tiếng anh qua hình ảnh chủ đề Clothes 1 1. school uniform /sku:l/ /ˈjunəˌfɔrm/ n: Đồng phục đi học. Ex: School uniform are