![Học từ vựng tiếng anh qua hình ảnh: Ăn mặc (Dressing up)](https://cdn.webhoctienganh.com/asset/home/img/250/hoc_tu_vung_tieng_anh_qua_hinh_anh_chu_de_dressing_up20150227131158.jpg)
Học từ vựng tiếng anh qua hình ảnh: Ăn mặc (Dressing up)
Cùng webhoctienganh.com học nhanh từ vựng tiếng anh qua video chủ đề Clothes 2 theo bốn bước sau Học từ vựng tiếng anh qua hình ảnh chủ đề Dressing up 1. racing driver /´reisiηdraivә(r)/ (US race car driver) n: người lái xe đua Although being a