![Học từ vựng bằng hình ảnh: Trong nhà bếp (In the Kitchen)](https://cdn.webhoctienganh.com/asset/home/img/250/learning_vocabulary_in_the_kitchen20131026081841.jpg)
Học từ vựng bằng hình ảnh: Trong nhà bếp (In the Kitchen)
New words: Casserole /ˈkæsəroʊl/ cái xoong Sieve /ˈsɪv/ cái rây Mixing bowl /ˈmɪksɪŋ boʊl/ tô trộn Cook book /ˈkʊk ˈbʊk/ sách dạy nấu ăn Washing-up liquid /ˌwɒʃɪŋ ˈʌp ˈlɪkwəd/ nước rửa chén Scourer /ˈskaʊərər / miếng để lau chùi Tea