![Học từ vựng bằng hình ảnh: Nghề nghiệp (Jobs)](https://cdn.webhoctienganh.com/asset/home/img/250/learning_vocabulary_video_jobs20131030113712.png)
Học từ vựng bằng hình ảnh: Nghề nghiệp (Jobs)
New Words artist /ˈɑːtɪst/ họa sĩ garderner /ˈgɑrd·nər/ người làm vườn disc jockey /dɪsk ˈdʒɒki/ (viết tắt DJ) người chỉnh nhạc, (hiếm) người điều chỉnh âm thanh newsreader /ˈnjuːzriːdər/ phát thanh viên hairdresser /ˈheərˌdres·ər/ thợ làm