thảm họa thiên nhiên, tag của

, Trang 1
Học từ vựng bằng hình ảnh: Thiên tai (Natural Disasters)

Học từ vựng bằng hình ảnh: Thiên tai (Natural Disasters)

New Words Natural disaster: thiên tai Drought /drɑʊt/ hạn hán Earthquake /ˈɜrθˌkweɪk/ động đất Flood /flʌd/ lũ lụt Hurricane /ˈhɜr·əˌkeɪn/ bão Landslides /ˈlændˌslɑɪd/ lở đất mudslide /ˈmʌdˌslɑɪd/ trượt bùn Thunderstorm /ˈθʌn·dərˌstɔrm/

Tin mới nhất Tag thảm họa thiên nhiên

Học từ vựng bằng hình ảnh: Thiên tai (Natural Disasters)

Học từ vựng bằng hình ảnh: Thiên tai (Natural Disasters)

08/11/2013 2763

Tin xem nhiều nhất Tag thảm họa thiên nhiên

Học từ vựng bằng hình ảnh: Thiên tai (Natural Disasters)

Học từ vựng bằng hình ảnh: Thiên tai (Natural Disasters)

08/11/2013 2763
thảm họa thiên nhiên, tag của , 04/12/2024 00:11:42
Từ khóa tìm kiếm liên quan tag thảm họa thiên nhiên
thảm họa thiên nhiên, tag của , nội dung mới nhất về thảm họa thiên nhiên, Trang 1

Web Học Tiếng Anh Miễn Phí, Tiếng Anh Giao Tiếp, Tiếng Anh Phỏng Vấn Xin Việc Làm, Tiếng Anh Cơ Bản, Tiếng Anh Du Lịch. Học tiếng Anh SGK... Nhanh dễ dàng và miễn phí vĩnh viễn

WebHocTiengAnh miễn phí vĩnh viễn với hàng nghìn tình huống song ngữ, hình ảnh và bài nghe đầy đủ. Không ngừng cập nhật mới.

Hãy cùng làm cuộc sống tốt đẹp hơn. Chúng ta giàu có từ trong tâm vì chúng ta luôn biết chia sẻ

thảm họa thiên nhiên, tag của , Trang 1 thảm họa thiên nhiên, tag của , Trang 1
Ẩn

THIẾT KẾ WEB BỞI VINADESIGN