Học từ vựng bằng hình ảnh: Thiên tai (Natural Disasters)
New Words Natural disaster: thiên tai Drought /drɑʊt/ hạn hán Earthquake /ˈɜrθˌkweɪk/ động đất Flood /flʌd/ lũ lụt Hurricane /ˈhɜr·əˌkeɪn/ bão Landslides /ˈlændˌslɑɪd/ lở đất mudslide /ˈmʌdˌslɑɪd/ trượt bùn Thunderstorm /ˈθʌn·dərˌstɔrm/