Học từ vựng bằng hình ảnh: Thời gian (Time)
three o'clock 3 giờ đúng clock-face mặt đồng hồ minute-hand kim phút hour-hand kim giờ second-hand kim giây five after nine (five past nine) chín giờ năm phút (9:05) ten after nine (ten after nine) chín giờ mười phút (9:10) a quarter