Tình huống 100: Ra phi trường - Tiếng Anh thương mại (Việt-Anh)
991. Tickets, please. Xin ông vui lòng đưa vé cho tôi. 992. Please put your bag on the scale. Xin vui lòng đặt túi xách lên cân. 993. Can I carry this satchel? Tôi có thể mang cái cặp này được không?. 994. This is the boarding pass. Đây là giấy phép