
Học từ vựng bằng hình ảnh: Trong nhà bếp (In the Kitchen)
New words: Casserole /ˈkæsəroʊl/ cái xoong Sieve /ˈsɪv/ cái rây Mixing bowl /ˈmɪksɪŋ boʊl/ tô trộn Cook book /ˈkʊk ˈbʊk/ sách dạy nấu ăn Washing-up liquid /ˌwɒʃɪŋ ˈʌp ˈlɪkwəd/ nước rửa chén Scourer /ˈskaʊərər / miếng để lau chùi Tea