từ điển t, tag của

, Trang 1
Học từ vựng bằng hình ảnh: Thành viên trong gia đình (Family Members)

Học từ vựng bằng hình ảnh: Thành viên trong gia đình (Family Members)

New words: grandmother /ˈɡræm.mʌð.ɚ/ bà nội, bà ngoại grandfather /ˈɡræn.fɑː.ð.ɚ/ ông nội, ông ngoại aunt /ænt/ cô, dì uncle /ˈʌŋ.kl̩/ chú, bác mother /ˈmʌð.ɚ/ mẹ father /ˈfɑː.ð.ɚ/ cha father-in-law /ˈfɑː.ðɚ.ɪn.lɑː/ cha vợ, cha chồng

Tin xem nhiều nhất Tag từ điển t

Học từ vựng bằng hình ảnh: Thành viên trong gia đình (Family Members)

Học từ vựng bằng hình ảnh: Thành viên trong gia đình (Family Members)

28/10/2013 11199
từ điển t, tag của , 23/11/2024 15:12:18
Từ khóa tìm kiếm liên quan tag từ điển t
từ điển t, tag của , nội dung mới nhất về từ điển t, Trang 1

Web Học Tiếng Anh Miễn Phí, Tiếng Anh Giao Tiếp, Tiếng Anh Phỏng Vấn Xin Việc Làm, Tiếng Anh Cơ Bản, Tiếng Anh Du Lịch. Học tiếng Anh SGK... Nhanh dễ dàng và miễn phí vĩnh viễn

WebHocTiengAnh miễn phí vĩnh viễn với hàng nghìn tình huống song ngữ, hình ảnh và bài nghe đầy đủ. Không ngừng cập nhật mới.

Hãy cùng làm cuộc sống tốt đẹp hơn. Chúng ta giàu có từ trong tâm vì chúng ta luôn biết chia sẻ

từ điển t, tag của , Trang 1 từ điển t, tag của , Trang 1
Ẩn

THIẾT KẾ WEB BỞI VINADESIGN