VUI MỪNG - HẠNH PHÚC - Tiếng Anh giao tiếp cơ bản
MẪU CÂU That makes me happy to hear Thật là hạnh phúc khi được nghe tin này I'm going to be so happy if I pass this test. Tôi sẽ rất vui nếu như mình có thể thi đỗ lần này. I'm glad to hear that Tôi rất vui mừng khi được nghe tin đó I'm pleased to