Tình huống: Đặt vé tàu hỏa - Tiếng Anh du lịch

Booking a train ticket. M: Good afternoon. May I help you? Xin chào, tôi có thể giúp gì được ông? S: Can you tell me which train I need to take to get to Ho Chi Minh city? Cô có thể cho tôi biết tôi sẽ đón chuyến tàu nào đến thành phố Hồ Chí Minh được không? M: Train SE 8 at 3:50 pm tomorrow. Chuyến tàu SE8 lúc 3:50 chiều mai. S: Is there a later train in the afternoon?

Booking a train ticket.

M: Good afternoon. May I help you?
Xin chào, tôi có thể giúp gì được ông?

S: Can you tell me which train I need to take to get to Ho Chi Minh city?
Cô có thể cho tôi biết tôi sẽ đón chuyến tàu nào đến thành phố Hồ Chí Minh được không?

M: Train SE 8 at 3:50 pm tomorrow.
Chuyến tàu SE8 lúc 3:50 chiều mai.

S: Is there a later train in the afternoon?
Cô có biết chuyến nào muộn hơn vào buổi chiều nữa không?

M: No, the 3:50 train is the only one.
Không, chuyến tàu lúc 3:50 là chuyến duy nhất.

S: When will it arrive?
Nó sẽ đến khi nào?

M: It gets in at 1:00 in the morning. Do you want to buy a single or round-trip ticket.
Nó đến lúc 1 giờ sáng. Ông muốn mua vé một lượt hay vé khứ hồi?\

S: What is the difference in price?
Có gì khác biệt giữa hai loại vé này?

M: A round-trip ticket saves you about 10 percent of the fare. Would you prefer first-class ticket or second class?
Vé khứ hồi sẽ tiết kiệm cho ông khoảng hơn 10% giá vé. Ông thích vé hạng nhất hay vé hạng hai hơn?

S: Second class. How much is it?
Vé hạng hai. Vậy nó giá bao nhiêu?

M: 45 dollars. I’ll help you buy the ticket?
45 đô la. Tôi sẽ giúp ông mua vé.

S: Thank you very much.
Cảm ơn.