Flight confirmation
A: Good morning. Is there anything I can do for you?
 Xin chào. Tôi có thể giúp gì cho ông?
B: Yes. I’d like to confirm my flight.
 Vâng. Tôi muốn xác nhận lại chuyến bay.
A: Your flight number and date of departure, please?
 Làm ơn cho tôi biết số chuyến bay, ngày khởi hành của ông.
B: Flight 286, October 15th, to Shanghai.
 Chuyến bay 286 ngày 15 tháng 10 đến Thượng Hải.
A: Your name, please?
 Xin ông vui lòng cho biết tên.
B: Jane Wilson. Is my flight on schedule?
 Jane Wilson. Chuyến bay của tôi vẫn đúng ngày giờ đã định, không trì hoãn hay vấn đề gì khác chứ ạ?
A: Yes, I will leave ontime.
 Vâng, nó vẫn bay như lịch trình.
B: When should I be at the airport?
 Tôi nên đến sân bay lúc mấy giờ?
A: You’ll have to be at the airport by 6:00 at the latest.
 Ông nên đến sân bay muộn nhất là 6 giờ chiều.
B: Thank you.
 Cảm ơn.