Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 4 Big or small

Cùng webhoctienganh.com học nhanh từ vựng tiếng anh lớp 6 unit 4 theo bốn bước sau: Bước 1. Học từ vựng tiếng anh lớp 6 unit 4 với video ghi nhớ nhanh:    Bước 2. Học từ vựng tiếng anh lớp 6 unit 4 luyện đọc và ghi nhớ từng từ: 1. Big / bɪg / [adj] to, lớn 2. Breakfast / brek.fəst / [n] bữa ăn sáng, điểm tâmEx: Let's have breakfast.   3. Brush / brʌʃ / [v] đánh/chải (răng)Ex: She brushes her teeth.   4. Class / klæs / [n] lớp

Cùng webhoctienganh.com học nhanh từ vựng tiếng anh lớp 6 unit 4 theo bốn bước sau:

Bước 1. Học từ vựng tiếng anh lớp 6 unit 4 với video ghi nhớ nhanh:

  

Bước 2. Học từ vựng tiếng anh lớp 6 unit 4 luyện đọc và ghi nhớ từng từ:

1. Big / bɪg / [adj] to, lớn

2. Breakfast / brek.fəst / [n] bữa ăn sáng, điểm tâm
Ex: Let's have breakfast.

 

3. Brush / brʌʃ / [v] đánh/chải (răng)
Ex: She brushes her teeth.

 

4. Class / klæs / [n] lớp (học)
Ex: I’m a student in class 6A1.

 

5. City / 'sɪtɪ / [n] thành phố
Ex: My school is in the city.

 

6. Country / 'kʌntri / [n] miền quê/ nông thôn, đất nước
Ex: My school is in the country.

 

7. Do / du: / [v] làm
Ex: I do my homework.

 

8. Every / 'evri / [det] mỗi (một)
Ex: I do my homework every day.

 

9. Face / feis / [n] khuôn mặt
Ex: His face is big.

 

10. Floor / flɔ: / [n] tầng (lầu)
Ex: Our classroom is on the 2 floor.

 

11. Get dressed / get drest / mặc quần áo
Ex: Kid get dressed in the morning.

 

12. Get ready / get redi / chuẩn bị sẵn sàng
Ex: Get ready to school.

 

13. Get up / 'getʌp / thức dậy
Ex: Every day I get up at 6 o’clock.

 

14. Go / gəʊ/ [v] đi
Ex: He goes to school.

 

15. Grade / greid / [n] lớp (nói về trình độ)
Ex: I’m a student in grade 2.

 

16. Late / leit / [adj] trễ, muộn
Ex: Don't be late!

 

17. Small / smɔ:l / [adj] nhỏ, bé
Ex: The red picture is small.

 

18. Teeth / ti:θ / [n] răng (số ít: tooth)
Ex: I brush my teeth.

 

19. Time / taim / [n] lần/lượt, thời gian
Ex: What time is it?

 

20. Wash / wɔ∫ / [n] rửa
Ex: He washes his hands.

 

Bước 3. Học từ vựng tiếng anh lớp 6 unit 4 với mind map - sơ đồ tư duy ghi nhớ sâu:

 Bước 4: Học từ vựng tiếng anh lớp 6 unit 4 làm bài tập với từ đã nhớ: