Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 3 At Home
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 3 At Home, 1089, Ngannguyen,
, 13/10/2014 15:18:04
1. House /haʊs/ ngôi nhà
Ex: That’s my house.
2. Home /hoʊm/ nhà, gia đình
Ex: This is my home.
3. Family /ˈfæmli; ˈfæməli/ gia đình
Ex: This is my family.
4. Father /ˈfɑðər/ cha
Ex: This is my father.
5. Mother /ˈmʌðər/ mẹ
Ex: This is my mother.
6. Sister /ˈsɪstər/ chị em gái
Ex: This is my sister.
7. Brother /ˈbrʌðər/ anh em trai
Ex: This is my brother.
8. Living room /ˈlɪvɪŋ rʊm/ phòng khách
Ex: This is my living room.
9. Telephone /ˈtɛlə ˌfoʊn/ điện thoại
Ex: She is talking on the telephone.
10. Armchair /ˈɑrmtʃɛr/ ghế bành
Ex: He is sitting on the armchair.
11. Bench /bɛntʃ/ ghế dài
Ex: There is a tree next to the bench.
12. Table /ˈteɪbl/ bàn (ăn)
Ex: There are two books on the table.
13. Lamp /læmp/ đèn (bàn)
Ex: The lamp is yellow.
14. Bookshelf / ˈbʊkʃɛlf/ kệ sách
Ex: This is my bookshelf.
15. Couch /kaʊtʃ/ ghế sa-lông dài
Ex: My dad is sleeping on a couch.
16. Chair /tʃɛr/ ghế tựa
Ex: There is a book on the chair.
17. Television /ˈtɛlə ˌvɪʒn/ máy truyền hình, tivi
Ex: My dad is watching TV.
18. Stereo /ˈstɛriˌoʊ/ máy ra-đi- ô
Ex: The boy is holding a stereo.
19. Stool /stul/ ghế đẩu
Ex: The frog is sitting on the stool.
20. People /ˈpipl/ người
Ex: There are four people in my family.
21. Engineer /ˌɛndʒəˈnɪr/ kỹ sư
Ex: My father is an engineer.
22. Doctor /ˈdɑːktər/ bác sĩ
Ex: My grandpa is a doctor.
23. Nurse /nərs/ y tá
Ex: My sister is a nurse.
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 3 At Home Tiếng anh phổ thông (SGK), Tiếng Anh lớp sáu
Các bài viết liên quan đến Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 3 At Home, Tiếng anh phổ thông (SGK), Tiếng Anh lớp sáu
- 06/06/2017 Bài nghe tiếng Anh lớp 9 29197
- 29/07/2017 Bài nghe tiếng Anh lớp 11 14332
- 22/06/2017 Bài nghe tiếng Anh lớp 10 10592
- 28/11/2017 Bài nghe tiếng Anh lớp 11 Unit 14: Recreation 10102
- 22/11/2017 Bài nghe tiếng Anh lớp 11 Unit 13: Hobbies 13692
- 07/08/2014 Bài nghe nói tiếng Anh lớp 6 Unit 3 At Home - Part C Families 14996
- 07/08/2014 Bài nghe nói tiếng Anh lớp 6 Unit 3 At Home - Part B Numbers 6659
- 07/08/2014 Bài nghe nói tiếng Anh lớp 6 Unit 3 At Home - Part A My House 9381
- 25/07/2014 Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 Unit 2 At school 10096
- 24/07/2014 Bài nghe nói tiếng Anh lớp 6 Unit 2 At school - Part C My school 11262