Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 5 Things to do

Cùng webhoctienganh.com học nhanh từ vựng tiếng anh lớp 6 unit 5 theo bốn bước sau: Bước 1. Học từ vựng tiếng anh lớp 6 unit 5 với video ghi nhớ nhanh:    Bước 2. Học từ vựng tiếng anh lớp 6 unit 5 luyện đọc và ghi nhớ từng từ: 1. After /'ɑ:ftə/ [prep] sau, tiếp sau Ex: After you! Bạn đi trước đi! 2. Day / dei / [n] ngàyEx: Hello new day. Chào một ngày mới!   3. Eat / brʌʃ / [v] ănEx: I eat pizza. Tôi

Cùng webhoctienganh.com học nhanh từ vựng tiếng anh lớp 6 unit 5 theo bốn bước sau:

Bước 1. Học từ vựng tiếng anh lớp 6 unit 5 với video ghi nhớ nhanh:

  

Bước 2. Học từ vựng tiếng anh lớp 6 unit 5 luyện đọc và ghi nhớ từng từ:

1. After /'ɑ:ftə/ [prep] sau, tiếp sau

Ex: After you! Bạn đi trước đi!

2. Day / dei / [n] ngày
Ex: Hello new day. Chào một ngày mới!

 

3. Eat / brʌʃ / [v] ăn
Ex: I eat pizza. Tôi ăn pizza.

 

4. End / klæs / [v] kết thúc, chấm dứt
Ex: This is the end. Thế là hết rồi.

 

5. Game / 'sɪtɪ / [n] trò chơi
Ex: I like playing games. Tôi thích chơi game.

 

6. Geography / 'kʌntri / [n] môn địa lý
Ex: The Geography paper was hard. Bài thi địa lý rất khó.

 

7. Go to bed / du: / đi ngủ
Ex: Go to bed soon. Đi ngủ sớm nhé.

 

8. History / 'evri / [n] môn lịch sử
Ex: I 'm a history major. Tôi học chuyên ngành lịch sử.

 

9. Homework /'histri/&ndsp;[n] bài tập về nhà
Ex: Do your homework! Làm bài tập đi con!

 

10. Housework / flɔ: / [n] việc nhà
Ex: I have housework to do. Tôi có việc nhà phải làm.

 

11. Listen / get drest / [v] lắng nghe
Ex: I listen to music all day. Tôi nghe nhạc suốt ngày à!

 

12. Literature / get redi / [n] môn văn
Ex: I like literature best. Tôi thích môn Văn nhất.

 

13. Lunch / 'getʌp / [n] bữa ăn trưa
Ex: I had lunch. Tôi ăn trưa.

 

14. Math / gəʊ/ [n] môn toán
Ex: I 'm studying math. Tôi đang học môn toán.

 

15. Music / greid / [n] âm nhạc
Ex: I 'm studying math. Tôi đang học môn toán.

 

16. Play / leit / [v] chơi
Ex: Let's play football. Hãy chơi đá bóng nào.

 

17. Read / smɔ:l / [v] đọc
Ex: I'm reading a book.  Tôi đang đọc sách.

 

18. Routine / ti:θ / [n] công việc thường ngày
Ex: What's your routine job? Công việc thường ngày của anh là gì?

 

19. Soccer / taim / [n] bóng đá
Ex: What's your routine job? Công việc thường ngày của anh là gì?

 

20. Sport / wɔ∫ / [n] thể thao
Ex: What's your favorite sport? Đâu là môn thể thao mà bạn yêu thích nhất?

 

21. Start / wɔ∫ / [v] bắt đầu, xuất phát
Ex: Let's start. Chúng ta bắt đầu đi.

 

22. Take a shower / wɔ∫ / tắm vòi sen
Ex: I will take a shower. Tôi sẽ đi tắm.

 

23. Thing / wɔ∫ / [n] vật/đồ vật
Ex: I'm interested in all things Japanese. Tôi yêu thích tất cả mọi đồ vật từ Nhật Bản.

 

24. Timetable / wɔ∫ / [n] thời khóa biểu
Ex: Here is our timetable. Đây là thời gian biểu của chúng tôi.

 

25. Volleyball / wɔ∫ / [n] môn bóng chuyền
Ex: My favorite sport is volleyball. Môn thể thao tôi ưa thích nhất là bóng chuyền.

 

26. Watch / wɔ∫ / [v] xem 
Ex: Do you watch TV? Bạn có xem ti vi không?

 

Bước 3. Học từ vựng tiếng anh lớp 6 unit 5 với mind map - sơ đồ tư duy ghi nhớ sâu:

 Bước 4: Học từ vựng tiếng anh lớp 6 unit 5 làm bài tập với từ đã nhớ: