Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 4 Big or small
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 4 Big or small, 1092, Ngannguyen,
, 09/02/2015 09:17:16Cùng webhoctienganh.com học nhanh từ vựng tiếng anh lớp 6 unit 4 theo bốn bước sau:
Bước 1. Học từ vựng tiếng anh lớp 6 unit 4 với video ghi nhớ nhanh:
Bước 2. Học từ vựng tiếng anh lớp 6 unit 4 luyện đọc và ghi nhớ từng từ:

1. Big / bɪg / [adj] to, lớn

2. Breakfast / brek.fəst / [n] bữa ăn sáng, điểm tâm
Ex: Let's have breakfast.

3. Brush / brʌʃ / [v] đánh/chải (răng)
Ex: She brushes her teeth.
4. Class / klæs / [n] lớp (học)
Ex: I’m a student in class 6A1.

5. City / 'sɪtɪ / [n] thành phố
Ex: My school is in the city.

6. Country / 'kʌntri / [n] miền quê/ nông thôn, đất nước
Ex: My school is in the country.
7. Do / du: / [v] làm
Ex: I do my homework.

8. Every / 'evri / [det] mỗi (một)
Ex: I do my homework every day.

9. Face / feis / [n] khuôn mặt
Ex: His face is big.
10. Floor / flɔ: / [n] tầng (lầu)
Ex: Our classroom is on the 2 floor.

11. Get dressed / get drest / mặc quần áo
Ex: Kid get dressed in the morning.

12. Get ready / get redi / chuẩn bị sẵn sàng
Ex: Get ready to school.

13. Get up / 'getʌp / thức dậy
Ex: Every day I get up at 6 o’clock.

14. Go / gəʊ/ [v] đi
Ex: He goes to school.

15. Grade / greid / [n] lớp (nói về trình độ)
Ex: I’m a student in grade 2.
16. Late / leit / [adj] trễ, muộn
Ex: Don't be late!

17. Small / smɔ:l / [adj] nhỏ, bé
Ex: The red picture is small.

18. Teeth / ti:θ / [n] răng (số ít: tooth)
Ex: I brush my teeth.
19. Time / taim / [n] lần/lượt, thời gian
Ex: What time is it?

20. Wash / wɔ∫ / [n] rửa
Ex: He washes his hands.
Bước 3. Học từ vựng tiếng anh lớp 6 unit 4 với mind map - sơ đồ tư duy ghi nhớ sâu:

Bước 4: Học từ vựng tiếng anh lớp 6 unit 4 làm bài tập với từ đã nhớ:
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 4 Big or small Tiếng anh phổ thông (SGK), Tiếng Anh lớp sáu
Các bài viết liên quan đến Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 4 Big or small, Tiếng anh phổ thông (SGK), Tiếng Anh lớp sáu
- 06/06/2017 Bài nghe tiếng Anh lớp 9 30184
- 29/07/2017 Bài nghe tiếng Anh lớp 11 14773
- 22/06/2017 Bài nghe tiếng Anh lớp 10 11049
- 28/11/2017 Bài nghe tiếng Anh lớp 11 Unit 14: Recreation 10465
- 22/11/2017 Bài nghe tiếng Anh lớp 11 Unit 13: Hobbies 14108
- 07/08/2014 Bài nghe nói tiếng Anh lớp 6 Unit 3 At Home - Part C Families 14996
- 07/08/2014 Bài nghe nói tiếng Anh lớp 6 Unit 3 At Home - Part B Numbers 6659
- 07/08/2014 Bài nghe nói tiếng Anh lớp 6 Unit 3 At Home - Part A My House 9381
- 10/10/2014 Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 Unit 3 At Home 7055
- 09/10/2014 Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 3 At Home 5881
