1. Sorry
Dạng 1 này được dùng như những câu xin lỗi ngắn gọn, ví dụ như bạn lỡ va trúng người đi đường. Với các trường hợp khác, lời xin lỗi này không đủ trọng lượng.
2. I'm (so / very / terribly) sorry
Ở dạng 2 này, chúng ta dùng “so, very, terribly” để nhấn mạnh hàm ý xin lỗi hơn. Terribly là phó từ mạnh nhất trong cả 3.
3. Ever so sorry
Cũng giống như “sorry” nhưng hàm ý mạnh hơn và trang trọng hơn một chút.
4. How stupid / careless / thoughtless of me
Chúng ta dùng dạng 4 này khi muốn tự phê bình về lỗi lầm của bản thân.
5. Pardon (me)
Dạng 5 thường được dùng khi muốn người khác lặp lại điều gì đó.
6. That's my fault
Dạng 6 hàm ý tự nhận lỗi về phía mình.
7. Sorry. It was all my fault
Cũng như dạng 6 nhưng dạng 7 có hàm nghĩa mạnh hơn, thể hiện sự hối hận nhiều hơn.
8. Please excuse my (ignorance)
Dạng 8 dùng để xin lỗi về sự thiếu sót, kém khả năng của chúng ta, từ trong ngoặc có thể thay thế bằng carelessness, forgetfulness…
9. Please don't be mad at me
Dạng 9 dùng khi chúng ta mong người đối diện không nổi giận với mình.
10. Please accept our (sincerest) apologies
Dạng 10 thường được dùng trong những lá thứ trang trọng. “sincerest” khiến cho lời xin lỗi có hàm nghĩa rất mạnh và trang trọng.