Cách giao tiếp tiếng Anh hữu ích khi chơi thể thao

Tổng hợp các câu hỏi giao tiếp cơ bản về chủ đề Sport /Exercise - Thể dục /thể thao Tổng hợp các câu hỏi giao tiếp cơ bản về chủ đề Sport /Exercise - Thể dục /thể thao Are you interested in sport? Bạn có thích chơi thể thao không? (Similar to above) Do you like sport? (nói đơn giản) bạn thích chơi thể thao chứ? What sports do you like? (Why?) Bạn thích chơi môn thể thao nào? (Similar to above) Do you like any

Tổng hợp các câu hỏi giao tiếp cơ bản về chủ đề Sport /Exercise - Thể dục /thể thao

Tổng hợp các câu hỏi giao tiếp cơ bản về chủ đề Sport /Exercise - Thể dục /thể thao

Are you interested in sport? Bạn có thích chơi thể thao không?

(Similar to above) Do you like sport? (nói đơn giản) bạn thích chơi thể thao chứ?

What sports do you like? (Why?) Bạn thích chơi môn thể thao nào?

(Similar to above) Do you like any particular sports? (What sports?) (hỏi đơn giản) Bạn có thích chơi môn thể thao nào không?

(Similar to above) What sports do you usually play? Bạn thường chơi môn thể thao nào?

How often do you play that sport (or do that)? Bạn có thường chơi thể thao không?

Do you like to do daily exercise? (Why?/Why not?) Bạn có thích tập thể dục mỗi ngày không?

What sports or exercise do you like to do? (Why?) Môn thể thao hay bài tập thể dục nào mà bạn thích?

(Similar to above) What sport or exercise do you do?  (tương tự trên)

How often do you do some physical exercise? Bạn có thường tập thể dục không?

(Similar to above) What kind(s) of physical exercise do you do to keep fit? Bài tập thể dục nào mà bạn hay tập?

(Similar to above) Do you like any sports? (What sport?) (cách hỏi gần gũi) Bạn có thích môn thể thao nào không?

Do you do any exercise to keep fit or healthy? Bạn có tập thể dục để khỏe mạnh hơn không?

(Possibly if you say "No" to the question above) Do you plan to do any exercise in the future? Bạn có kế hoạch luyện tập thể dục trong tương lai không?

How often do you do that? Bạn thường làm gì?

How much time do you have for exercise? Bạn thường tập thể dục  trong bao lâu?

Do you use any equipment for this exercise (or sport)? Bạn có sử dụng dụng cụ

Do you participate in any sports with your friends? (Bạn có tham gia chơi thể thao với bạn bè không?)

Are there any sports facilities (or, exercise facilities) near where you live? (for the public to use) (Có hoạt động thể dục thể thao nào gần nơi bạn ở không?)

In the future, what sports would you like to play (or, take part in / or learn)?  (Bạn có muốn chơi hay học thêm môn thể thao nào trong tương lai không?)

(Similar to above) Is there any sport that you have never played that you would like to try (or, to learn)? ( Bạn có muốn thử môn thể thao nào mà trước đó bạn chưa từng chơi không?)

(Possibly the above question is this) Is there any form of exercise that you would like to try in the future?

Sport at School (or Children and Sport/Exercise) (Thể dục thể thao tại trường học)

Do children in China play much sport (or do much exercise)? (Có phải học sinh Trung Quốc rất hay chơi thể thao không?)

Is children's sport (or exercise) very important in China? (Có phải thể dục thể thao cho học sinh là rất quan trọng ở TQ hay không?)

What sports do you think are suitable for children to play? (Bạn nghĩ môn thể thao nào phù hợp với học sinh?)

Did you (or, do you) take part in any (organized) sport at school? Past tense if you have finished school.) (Bạn có tham gia môn thể thao nào khi học ở trường không?)

(Similar to above) Do you (or did you) do any regular physical exercise at school? (Bạn có tập thể dục ở trường không?)

Do you think it's important to have P.E. classes (or sports classes) at school? (Why?/Why not?)  (Bạn có nghĩ thể dục thể thao rất quan trọng ở trường học không? Tại sao có, tại sao không?)

(Similar to above) Do you think primary school children should have sports classes at school? (Why?/Why not?) (Bạn có cho rằng học sinh cấp 1 nên chơi các môn thể thao ở trường không?)

Do you think primary school children should have sports classes at school?

(Similar to above) Do you think children should be encouraged to do more exercise? (Bạn có nghĩ là học sinh nên được khuyến khích tập thể dục nhiều hơn không?)

(Similar to above) Do you think we should encourage children to play sport in school? (Bạn có nghĩ chúng ta nên khuyến khích học sinh chơi thể thao ở trường không?)

(Similar to above) Do you think it's necessary (or, important) for children to play sport? (Bạn có nghĩ chơi thể thao là cần thiết cho trẻ không?)

(Similar to above) Will you let your children play sport? (Probably not using the word, "let".) (Bạn có cho trẻ chơi thể thao không?)

(Similar to above) Would you encourage your children to play sport? (Bạn có khuyến khích trẻ chơi thể thao không?)

Age Differences (ở các độ tuổi khác)

(Possible question) Do old people and young people like to do (or, play) the same sports? (Thanh niên và người lớn có thích chơi các môn thể thao giống nhau không?)

What sports do old people like to do (or, play)? (Môn thể thao nào mà người lớn tuổi hay chơi?)

Do men and women feel the same about sport? (Đàn ông và phụ nữ có chơi thể thao giống nhau không?)

Are boys and girls good at the same sports? (Nam và nữ có chơi thể thao giống nhau không?)

What are the differences when boys and girls play sports? (Khi nam và nữ chơi thể thao khác nhau ở điểm nào?)

Do Vietnam people like to do daily exercise? (người Việt Nam có tập thể dục mỗi ngày không?)

What forms of exercise are most popular in Vietnam? (Người Việt hay tập bài thể dục nào?)

Where do people in Vietnam usually exercise? (Người Việt thường tập thể dục ở đâu?)

Do you think everybody should do some exercise? (Why?) (Bạn có nghĩ là mọi người nên tập thể dục không?)

What are the advantages of doing regular exercise?  (Lợi ích của việc tập thể dục thường xuyên là gì?)

Do you think physical activity is important? (Why?/Why not?)

Do you think physical activity is important for children? (Why?/Why not?) (Bạn có nghĩ các hoạt động thể chất là rất quan trọng cho trẻ?)

What are the benefits of exercise (or sport)? (Lợi ích của việc tập thể dục thể thao)

Do you think sport or exercise helps (= benefits) people? (How?) (Bạn có nghĩ thể dục thể thao tốt cho mọi người)

Do most people in your country like sport? (Hầu hết mọi người ở quốc gia của bạn có hay chơi thể thao không?)

What sports do people in your country like to play? (Họ thường chơi môn thể thao nào?)

What sports are most popular with young people today? (Môn thể thao nào phổ biến nhất mà người trẻ hay chơi?)

What sports do children prefer? (Trẻ em thích môn thể thao nào hơn?)

>> Xem thêm: Chơi thể thao - tiếng Anh giao tiếp cơ bản

Các mẫu câu nói về sở thích thể thao khi giao tiếp bằng tiếng Anh

Mẫu câu nói về sở thích thường được sử dụng khi những người bạn mới muốn làm quen và tìm hiểu về thói quen của nhau. Từ đó, họ có thể tìm ra những đặc điểm chung về sở thích, giúp việc giao tiếp phát triển hơn. Cùng Aroma tìm hiểu các mẫu câu hỏi và câu trả lời thông dụng khi nói về sở thích trong tiếng Anh.

Các mẫu câu nói về sở thích thể thao khi giao tiếp bằng tiếng Anh

1. Cấu trúc câu hỏi:

2. Cấu trúc câu trả lời:

Cách nói thích:

Các nói không thích:

* Mạnh hơn nữa thì có thể sử dụng:

>> Xem thêm: 35 tình huống giao tiếp tiếng Anh cơ bản

Bây giờ hãy tham khảo một bài giới thiệu về môn thể thao mình yêu thích dưới đây nhé!

Bài giới thiệu tiếng Anh về sở thích về bóng rổ

Bài viết về sở thích hôm nay sẽ xin gửi đến đọc bài viết tiếng anh về sở thích của mình (bóng rổ) cho những ai đam mê môn thể thao thế giới này!

Bài giới thiệu tiếng Anh về sở thích về bóng rổ

I have a lot of hobbies, in all of them, basketball is my favourit hobbies I love. Basketball is a special sport that requires team work, speed, and personal skill. Basketball is a wonderful sport, I love any minute when I crossover opponent, then I can score. Team work is the most important key for playing basketball. Good team are always doing the great team work. I love playing basketball outside with all my good friend, we have a great time together. Basketball makes me feel satisfy and great.

Basketball is like one of my best friend. Without it, I will lose fun in my real life. Playing basketball is like learning for the test, if I do not play hard, I may lose that game. Basketball also means a lot to me. I can feel relax and ease when I playing it with my friend.

Từ vựng trong bài viết tiếng anh về sở thích của mình (bóng rổ)

Bản dịch bài viết tiếng anh về sở thích của mình (bóng rổ)

Tôi có rất nhiều sở thích, nhưng bóng rổ là sở thích của mà tôi muốn chia sẻ với các bạn. Bóng rổ là một môn thể thao đặc biệt đòi hỏi làm việc nhóm, tốc độ và kỹ năng bản thân. Bóng rổ là một môn thể thao tuyệt vời, tôi yêu mọi phút khi tôi vượt qua đối thủ, sau đó tôi có thể ghi bàn. Làm việc theo nhóm là chìa khóa quan trọng trong môn thể thao này. Đồng đội tốt luôn làm nên những diều tuyệt vời. Tôi thích chơi bóng rổ bên ngoài với tất cả các bạn tốt của tôi, chúng tôi có một thời gian tuyệt vời bên nhau. Bóng rổ làm cho tôi cảm thấy hài lòng và tuyệt vời.

Bóng rổ là như một trong những người bạn thân nhất của tôi. Nếu không có bóng rổ, tôi sẽ mất niềm vui trong cuộc sống hiện tại của mình. Chơi bóng rổ là như học tập cho các thi, nếu tôi không chơi hết mình, tôi có thể bị thua trong trò chơi đó. Bóng rổ rất có ý nghĩa với tôi. Tôi có thể cảm thấy thư giãn và dễ dàng khi tôi chơi nó với bạn bè của tôi.

Còn bạn thì sao? bóng rổ có phải là sở thích của bạn? Hãy tự làm một bài giới thiệu về môn thể thao mình yêu thích nhé!