CHƠI THỂ THAO - Tiếng Anh giao tiếp cơ bản

MẪU CÂU What is your favourite sport? Môn thể thao yêu thích của cậu là gì? My favourite sport is playing table tennis Môn thể thao yêu thích của tớ là bóng bàn Swimming is a good sport Bơi lội là 1 môn thể thao rất hữu ích Do you work out often? Anh có hay tập luyện không? Do you like watching or playing it? Cậu có thích xem hoặc chơi thể thao không? Do you like

MẪU CÂU

What is your favourite sport?
Môn thể thao yêu thích của cậu là gì?

My favourite sport is playing table tennis
Môn thể thao yêu thích của tớ là bóng bàn

Swimming is a good sport
Bơi lội là 1 môn thể thao rất hữu ích

Do you work out often?
Anh có hay tập luyện không?

Do you like watching or playing it?
Cậu có thích xem hoặc chơi thể thao không?

Do you like climbing mountain?
Cậu có thích leo núi không?

Do you like to play outdoor sprots?
Cậu có thich môn thể thao ngoài trời không?

That was a really close game
Đó là 1 trận đấu ngang sức

How about another round of bowling with me?
Anh chơi với tôi 1 trận bowling nữa nhé

Bowling is becoming popular these days, isn’t it?
Gần đây bowling rất được ưa chuộng, phải không?

What do you think is the most popular sport in Vietnam?
Anh thấy môn thể thao thịnh hành nhất ở Việt Nam là gì?

I definitely think football is.
Tôi nghĩ chắc chắn là môn bóng đá .

There are millions of crazy football fans in Vietnam
Việt nam có hàng triệu cổ động viên bóng đá cuồng nhiệt.

Which do you prefer, football, badminton or table tennis?
Anh thích bóng đá, cầu long hay bóng bàn?

The footballer has lost of fans
Cầu thủ này có rất nhiều cổ động viên

My team won your team
Đội của tôi đã thắng đội của anh ấy

What was the result of the Barcelona and Real Madrid game?
Kết quả trận đấu giữa Barcelona và Real Madrid là bao nhiêu?

It’s two – all at the moment
Hiện tại tỷ số đang là 2- 2

If they play as the normally do, they should win
Nếu họ chơi với phong độ như bình thường, họ sẽ giành chiến thắng

Do you like to go running?
Bạn có thích chạy không?

I’m still a lot of run in my after the race
Sau cuộc chạy đua, sức lực của tôi vẫn dồi dào.

Do you like to play tennis?
Anh có thích chơi tennis không?

I really like football
Tôi thực sự thích bóng đá

Do you like to jump?
Bạn có thích nhảy cao không?

How many meters in height can you jump?
Anh có thể nhảy cao bao nhiêu?

I used to do a great skating when I was a boy
Khi tôi còn nhỏ, tôi thường trượt băng

I’ve been taken part in physical training
Tôi thường xuyên tập thể dục

We are now learning something about track and field games
Chúng tôi đang tập luyện cho cuộc thi điền kinh

He’s just an amateur
Anh ấy chỉ là vận động viên nghiệp dư thôi

HỘI THOẠI THỰC HÀNH

Hội thoại 1

A: What do you do for exercise?
Anh thường tập môn thể thao nào vậy?

B: I love swimming
Tôi thích bơi

A: Swimming is a good sport
Bơi là môn thể thao rất hữu ích

B: Yes, it’s very good sport
Đúng vậy, nó rất có ích cho sức khỏe

A: How often do you go swimming?
Bao lâu anh bơi 1 lần

B: Every morning
Sáng nào tôi cũng bơi

A: So you’re an early morning exercise , aren’t you?
Nói vậy là anh toàn tập vào buổi sáng ư?

B: Yes
Đúng vậy

 Hội thoại 2

A: Bao, do you drive to mork?
Bảo này, anh đi làm bằng ô tô à?

B: No, I go to work by bike
Không, tôi đi xe đạp

A: Why not by car? It’s a long way from your home to your office
Sao anh không đi ô tô? Từ nhà anh đến công ty xa lắm mà

B: Well, I take it as a good sport. It helps me keep it
Tôi đạp xe để tập thể dục luôn. Nó rất có ích cho sức khỏe của tôi

A: Sounds great. Do you do other sports?
Hay đấy nhỉ. Anh còn tham gia môn thể thao nào khác không?

B: Yes, I go out for a long walk after supper every day
Có, tối nào tôi cũng dành khá nhiều thời gian để đi bộ.

A: Walking is a good sport, too
Đi bộ cũng là môn thể thao rất bổ ích

B: You’re right. What about you?
Anh nói rất đúng. Còn anh?

A: I’m interesting in boxing. I’m going to join a boxing club
Tôi thích boxing. Tôi sắp tham gia vào câu lạc bộ boxing đấy

Hội thoại 3

A: Do you know how to play badminton?
Cậu có biết chơi cầu lông không?

B: Not very well, but I’d love to learn
Mình chơi không tốt lắm, nhưng rất muốn học

A: Would you like to play with me tomorrow morning?
Sáng mai chúng ta cùng chơi nhé

B : Certainly, but I warn you that I’m not very good.
Được thôi, nhưng mình cảnh báo trước là mình chơi không tốt đâu

A: We’ll see about that. Anyway, you know that practice makes perfect
Cứ chơi là biết ngay mà. Dù sao đi nữa thì có công mài sắt có ngày nên kim mà

B: How’s seven o’clock?
7 giờ được không?

A: Ok. You won’t forget to bring an extra shuttlecock, will you?
Được. Cậu chớ mang nhiều cầu đến  đấy nhé

B: Of course.
Mình nhớ rồi