GẶP MẶT LẦN ĐẦU - Tiếng Anh giao tiếp cơ bản

MẪU CÂU Hi, I’m MinhXin chào. Tôi là Minh. Hi/ Hello, I’m Trung. You are ?Chào anh, tôi là Trung. Còn anh? Hi! What’s your name?Xin chào! Anh tên là gì? I’m NhungTôi tên Nhung. My name is ThuongTên tôi là Thương. I’m happy to meet youRất vui được làm quen với anh. Nice to meet you!Rất hân hạnh được biết anh! Please to meet you,

MẪU CÂU

Hi, I’m Minh
Xin chào. Tôi là Minh.

Hi/ Hello, I’m Trung. You are ?
Chào anh, tôi là Trung. Còn anh?

Hi! What’s your name?
Xin chào! Anh tên là gì?

I’m Nhung
Tôi tên Nhung.

My name is Thuong
Tên tôi là Thương.

I’m happy to meet you
Rất vui được làm quen với anh.

Nice to meet you!
Rất hân hạnh được biết anh!

Please to meet you, too
Tôi cũng rất hân hạnh được làm quen với anh

How do you do? My name is Le
Chào anh. Tên của tôi là Lê.

How do you do? I'm Hung.
Xin chào. Mình tên là Hùng.

Hello. It's nice to meet you . I'm Huong.
Chào anh. Rất vui được làm quen với anh. Tôi là Hương

It's a pleasure to make your acquaintance. My name is Duc
Rất vui được làm quen với anh. Tên tôi là Đức.

Good morning. Please nice to see you
Chào buổi sáng. Rất vui được gặp bạn

So am I
Tôi cũng vậy

Where are you from?
Bạn đến từ đâu?

I come from Quang Ninh
Tôi đến từ Quảng Ninh

I'm Tung. I'm from Nghe An
Tôi là Tùng. Tôi đến từ Nghệ An

Are you from Quang Binh?
Anh đến từ Quảng Bình phải không?

No, I'm from Ha Tinh
Không, tôi đến từ Hà Tĩnh

How old are you?
Năm nay bạn bao nhiêu tuổi?

I'm fifteen
Tôi 15 tuổi rồi

I'm eighteen years old
Năm nay tôi 18 tuổi

Where do you live?
Anh sống ở đâu?

Is this the first time you have come to Ha Noi?
Đây là lần đầu tiên anh đến Hà Nội phải không?

No, it's the second time
Không, đây là lần thứ 2

Is this Mai?
Đây là Mai phải không?

Where are you studying?
Cậu đang học ở đâu?

I am studying in Hue
Mình học ở Huế

Who's this?
Đây là ai?

It's Nam
Đó là Nam

Can I speak Vietnamese?
Tôi có thể nói  tiếng Việt  được không?

I can't speak Vietnamese at all
Tôi không hề biết nói tiếng Việt.

What do you think about HaiPhong?
Anh thấy Hải Phòng thế nào?

Are you used to life in VietNam?
Anh đã quen với cuộc sống ở Việt Nam chưa?

Are you here on vacation?
Anh đi nghỉ phải không?

HỘI THOẠI THỰC HÀNH
Hội thoại 1

A:How do you do? My name is Kien
Chào anh. Tôi là Kiên

B: How do you do? My name is Vinh
Chào anh. Còn tôi là Vinh

A: This is my name card
Đây là danh thiếp của tôi

B: Thank you, and this is my card.
Cảm ơn anh, còn đây là danh thiếp của tôi.

A: Let me inbtroduce you, this is Mr Hai
Để tôi giới thiệu với anh, đây là anh Hải.

C: Nice to meet you, Mr Vinh!
Anh Vinh, rất hân hạnh được làm quen với anh!

B: Nice to meet you ,too, Mr Hai!
Tôi cũng rất vui được làm quen với anh, anh Hải ạ!

Hội thoại 2

A: Hi, I’m Huy Tuan.
Chào anh. Tôi là Huy Tuấn.

B: Hello, my name’s Thanh Trung. Nice to meet you.
Xin chào, tôi tên là Thành Trung. Rất vui được gặp anh.

A: Nice to meet you , too
Tôi cũng rất hân hạnh được làm quen với anh

B: Are you from Quang Binh?
Anh đến từ Quảng Bình phải không?

A: No, I’m from Ha Tinh.
Không, tôi đến từ Hà Tĩnh.

Hội thoại 3

A: Please let me introduce myself? I’m Quang.
Xin cho phép tôi được tự giới thiệu . Tôi là Quang

B: I’m John Smith. Please to meet you.
Còn tôi là John Smith. Rất hân hạnh được làm quen với anh.

A: Are you Australian?
Anh là người Úc phải không?

B: No, I am American.
Không , tôi là người Mỹ

A: Do you like Ha Noi?
Anh có thích Hà Nội không?

B: Yes, I like it very much.
Có chứ. Tôi rất thích nơi này.

A: Are you here on vacation?
Anh đến đây du lịch à?

B: No, I’m not. I’m here working.
Không. Tôi đi công tác.

A: Have you been to VietNam before?
Anh đã từng đến Việt Nam chưa?

B: No. It’s my first time to com here.
Chưa. Đây là lần đầu tiên tôi đến đây.

A: How long will you stay here?
Anh sẽ ở lại Việt Nam trong bao lâu?

B: A week.
Tôi ở lại đây 1 tuần

A : Can you speak Vietnamese?
Anh có  biết tiếng Việt không?

B: Oh, a little
Ồ, chỉ 1 chút thôi.

▶▶▶ Xem thêm: Video Clip - http://webhoctienganh.com/first-meeting-basic-english-for-communication-772.html