HỨA HẸN và HĂM DỌA

Hứa hẹn và hăm dọa có thể được phát biểu bằng cách dùng các động từ promise, threaten, và các danh từ promise và threat, hoặc bằng shall và will. Động từ promise có thể dẫn theo một to-infinitive, một túc từ trực tiếp và một túc từ gián tiếp, hoặc một mệnh đề phụ bắt đầu bằng that. Thí dụ: He promised to come early. (Hắn hứa sẽ đến sớm) Please promise not to tell anyone. (Xin hứa đừng

Hứa hẹn và hăm dọa có thể được phát biểu bằng cách dùng các động từ promise, threaten, và các danh từ promisethreat, hoặc bằng shall will.

Động từ promise có thể dẫn theo một to-infinitive, một túc từ trực tiếp và một túc từ gián tiếp, hoặc một mệnh đề phụ bắt đầu bằng that. Thí dụ:

He promised to come early.

(Hắn hứa sẽ đến sớm)

Please promise not to tell anyone.

(Xin hứa đừng nói với ai)

Didn’t you promise the book to your brother?

(Anh không có hứa đưa cuốn sách cho anh của anh sao?)

Mr.Green has promised his son a new bicycle.

(Ông Green có hứa cho con ông một cái xe đạp mới)

He has promised that the work shall be done before day.

(Anh ta có hứa là công việc sẽ làm xong trước thứ bảy)

They promised that the work should be done before Saturday.

(Họ đã hứa rằng công việc sẽ làm xong trước thứ bảy)

Danh từ promise cũng có thể dẫn theo một to-infinitive hoặc một mệnh đề phụ bắt đầu bằng that. Thí dụ:

He broke his promise to help me.

(Hắn không giữ lời hứa sẽ giúp tôi)

I hope they will keep their promise that the work shall be done before Saturday.

(Tôi hy vọng họ sẽ giữ lời hứa là công việc sẽ làm xong trước thứ bảy)

They didn’t keep their promise that the work should be done before Saturday.

(Họ đã không giữ lời hứa là công việc sẽ làm xong trước thứ bảy)

Động từ threaten được dùng với một to-infinitive hoặc theo cách threaten somebody with something. Thí dụ:

They threatened to punish him.

(Họ dọa sẽ phạt hắn ta)

They threaten him with death if he did not tell them what he knew.

(Họ dọa sẽ giết hắn nếu hắn không nói cho họ những điều hắn biết)

Với ngôi thứ nhất will có thể được dùng để phát biểu một lời hứa hẹn hoặc hăm dọa:

I will be there to help.

(Tôi sẽ có mặt tại đó để giúp một tay)

I will punish you if you don’t behave yourself.

(Tôi sẽ phạt anh nếu anh không cư xử tử tế)

Với ngôi thứ hai và thứ ba, shallshould được dùng để phát biểu hứa hẹn và hăm dọa:

You shall have the money next week.

(Tuần tới anh sẽ có tiền)

If he passes the examination he shall have a new bicycle.

(Nếu hắn thi đậu thì hắn sẽ được một cái xe đạp mới)

Tom was told that if he behaved badly he should be punished.

(Tom được biết rằng nếu hắn không ngoan thì hắn sẽ bị phạt)

Trái ngược với sự hứa hẹn, sự từ chối có thể được phát biểu bằng động từ refuse dẫn theo một từ trực tiếp, một to-infinitive, hoặc một túc từ trực tiếp và một túc từ gián tiếp. Thí dụ:

They refused out offer.

(Họ từ chối đề nghị của chúng tôi)

He refused to help me.

(Anh ta từ chối không giúp tôi)

He refused her nothing.

(Chàng không từ chối nàng một điều gì cả)

Sự từ chối cũng có thể được phát biểu bằng cách dùng will not (won’t) hoặc would not (wouldn’t). Thí dụ:

I won’t (I refuse to) do it.

(Tôi không chịu làm việc đó)

They won’t accept (They refuse) your offer.

(Họ không nhận đề nghị của anh)

Why won’t she (why does she refuse to) do what you ask he to do?

(Tại sao cô ta từ chối không làm điều mà anh bảo cô ta làm?)

He wouldn’t (he refused to) answer my question.

(Hắn từ chối không trả lời tôi)

The wound wouldn’t heal.

(Vết thương không chịu lành).