NÓI LỜI KHẲNG ĐỊNH VÀ PHỦ ĐỊNH - Tiếng Anh giao tiếp cơ bản

MẪU CÂU Right Đúng That’s right Đúng vậy Yes Vâng, được That’s true Đúng thế That’s correct Đúng rồi You are correct Anh nói đúng Yes, I am Vâng Exactly Chính xác! In a word, yes Vâng, đúng vậy I think so Tôi nghĩ thế I believe so Tôi tin thế Yeah, as far as I know Theo tôi được biết thì đúng thế I bet Tôi cá đấy I bet Tôi chắc chắn về điều

MẪU CÂU

Right
Đúng

That’s right
Đúng vậy

Yes
Vâng, được

That’s true
Đúng thế

That’s correct
Đúng rồi

You are correct
Anh nói đúng

Yes, I am
Vâng

Exactly
Chính xác!

In a word, yes
Vâng, đúng vậy

I think so
Tôi nghĩ thế

I believe so
Tôi tin thế

Yeah, as far as I know
Theo tôi được biết thì đúng thế

I bet
Tôi cá đấy

I bet
Tôi chắc chắn về điều đó

You got it
Bạn hiểu rồi đó

You’ve got it
Anh nói đúng đấy

No doubt
Không còn nghi ngờ gì cả

No doubt about it
Không nghi ngờ gì về điều đó

You’re exactly right
Anh nói hoàn toàn đúng

Your answer is to the point
Anh nói rất đúng

Wrong
Không đúng

No, I’m not
Không phải tôi

Not me
Đâu phải tôi

It wasn’t me
Không phải tôi

I didn’t do it
Tôi không làm chuyện đó

I didn’t say that
Tôi không nói chuyện đó

I deny that
Tôi phủ nhận

Not a chance
Không đời nào

No, never
Không, không bao giờ

Of course not
Tất nhiên là không

No way
Không đời nào

Never
Không bao giờ

Definitely not!
Chắc chắn không phải!

That’s not right
Điều đó không đúng

Your idea lacks morals
Cách nghĩ của anh thật thiếu lương tâm

That’s not what I’m talking about
Đó không phải là điều tôi muốn nói

What I’m saying is another matter
Tôi đang nói đến chuyện khác

That’s not what I mean
Tôi không có ý nói như vậy

I didn’t mean that
Tôi không có ý đó

You misunderstood me
Anh hiểu nhầm tôi rồi

HỘI THOẠI THỰC HÀNH

Hội thoại 1

A: Will you be free tomorrow after school, Thu?
Ngày mai sau giờ học cậu có rảnh không Thu?

B: Yes, I think so
Mình nghĩ là có

A: Our class is going to have a singing contest. Will you come and listen?
Lớp mình sẽ tham gia thi hát. Cậu sẽ đến nghe chứ?

B: I’d love to
Mình sẽ đến

A: Good! How about you if we go there together?
Hay quá. Cậu thấy thế nào nếu chúng ta đến đó cùng nhau?

B: That’s great
Thế thì tuyệt quá

Hội thoại 2

A: Quan, could you do me a favor?
Quân này, cậu giúp tớ 1 việc được không?

B: Vinh, what’s up?
Vinh, có việc gì thế?

A: I didn’t bring my textbook with me. Could you lend me yours?
Mình không mang sách giáo khoa theo. Cậu có thể cho mình mượn của cậu được không?

B: Yes, what subject do you want?
Được chú, cậu muốn mượn sách gì?

A: Maths, please
Mình muốn mượn sách Toán

B: Let me see. Yeah, there you go
Để xem nào… A, đây rồi

A: Thank you. I will give it back to you next class
Cám ơn cậu. Tiết sau tớ sẽ mang trả lại cho cậu

B: All right. Anytime is OK
Được thôi. Lúc nào cũng được

Hội thoại 3

A: Are you interested in English?
Cậu có thích môn tiếng Anh không?

B: No, I’m not. Most people like learning English very much. But I don’t
Không, mình không thích. Hầu hết mọi người đều rất thích học tiếng Anh. Nhưng mình thì không

A: Why don’t you like learning English?
Sao cậu không thích học tiếng Anh?

B: My pronunciation is poor
Phát âm của mình tệ quá

A: It doesn’t matter. If you want to speak English well, you must listen to the recorder every day. You should read English aloud. Soon your pronunciation will be better
Không vấn đề gì đâu. Nếu cậu muốn học tốt tiếng Anh, cậu phải nghe băng ghi âm hàng ngày. Cậu nên đọc tiếng Anh to lên. Phát âm của cậu sẽ tốt ngay thôi mà

B: I see. I will try my best
Mình hiểu. Mình sẽ cố gắng