English by videos, tag của

, Trang 3
Học từ vựng bằng hình ảnh: Thành viên trong gia đình (Family Members)

Học từ vựng bằng hình ảnh: Thành viên trong gia đình (Family Members)

New words: grandmother /ˈɡræm.mʌð.ɚ/ bà nội, bà ngoại grandfather /ˈɡræn.fɑː.ð.ɚ/ ông nội, ông ngoại aunt /ænt/ cô, dì uncle /ˈʌŋ.kl̩/ chú, bác mother /ˈmʌð.ɚ/ mẹ father /ˈfɑː.ð.ɚ/ cha father-in-law /ˈfɑː.ðɚ.ɪn.lɑː/ cha vợ, cha chồng
Học từ vựng bằng hình ảnh: Trong nhà bếp (In the Kitchen)

Học từ vựng bằng hình ảnh: Trong nhà bếp (In the Kitchen)

New words: Casserole /ˈkæsəroʊl/ cái xoong Sieve /ˈsɪv/ cái rây Mixing bowl /ˈmɪksɪŋ boʊl/ tô trộn Cook book /ˈkʊk ˈbʊk/ sách dạy nấu ăn Washing-up liquid /ˌwɒʃɪŋ ˈʌp ˈlɪkwəd/ nước rửa chén Scourer /ˈskaʊərər / miếng để lau chùi Tea
Học từ vựng bằng hình ảnh: Việc nhà bếp (Things to do in the kitchen)

Học từ vựng bằng hình ảnh: Việc nhà bếp (Things to do in the kitchen)

What do people do in the kitchen? Người ta làm gì trong nhà bếp? People prepare food in the kitchen. Người ta chuẩn bị thức ăn trong nhà bếp People cook in the kitchen. Người ta nấu ăn trong nhà bếp People sometimes eat in the kitchen. Người
Học từ vựng bằng hình ảnh: Nghề nghiệp (Jobs)

Học từ vựng bằng hình ảnh: Nghề nghiệp (Jobs)

New Words artist /ˈɑːtɪst/ họa sĩ garderner /ˈgɑrd·nər/ người làm vườn disc jockey /dɪsk ˈdʒɒki/ (viết tắt DJ) người chỉnh nhạc, (hiếm) người điều chỉnh âm thanh newsreader /ˈnjuːzriːdər/ phát thanh viên hairdresser /ˈheərˌdres·ər/ thợ làm
20 video học từ vựng tiếng Anh phần 2

20 video học từ vựng tiếng Anh phần 2

Số thứ tự Tên bài viết 1 Learning Vocabulary Video: Physical Description 2 Learning Vocabulary Video: What's the matter? 3 Learning Vocabulary Video: Health care 1 4 Learning Vocabulary Video: Health care 2 5 Learning Vocabulary Video: Describing
Bài nghe nói tiếng Anh lớp 6 Unit 3 At Home - Part C Families

Bài nghe nói tiếng Anh lớp 6 Unit 3 At Home - Part C Families

This is my family. We are in our living room. There are four people in my family: my father, my mother, my brother and me. This is my father. He is fourty. He is an engineer. This is my mother. She is thirty-five. She is a teacher. My brother is
Bài nghe nói tiếng Anh lớp 6 Unit 3 At Home - Part B Numbers

Bài nghe nói tiếng Anh lớp 6 Unit 3 At Home - Part B Numbers

*ĐIỂM NGỮ PHÁP I. HOW MANY Để hỏi về số lượng của người hay vật, ta dùng cấu trúc sau đây HOW MANY + danh từ số nhiều + ARE THERE? Ex: How many doors are there? (Có bao nhiêu cửa ra vào?) Để trả lời câu hỏi này, ta dùng cấu trúc sau đây: THERE IS
Bài nghe nói tiếng Anh lớp 6 Unit 3 At Home - Part A My House

Bài nghe nói tiếng Anh lớp 6 Unit 3 At Home - Part A My House

A. My house 1. Listen and repeat. That's my house. Đó là nhà của tôi. This is my living room. Đây là phòng khách. 3. Listen and repeat. Then practice. Hi. I'm Ba. I'm twelve years old. I'm a student. Chào. Tôi là Ba. Tôi 12 tuổi. Tôi là một
Bài nghe nói tiếng Anh lớp 6 Unit 2 At school - Part C My school

Bài nghe nói tiếng Anh lớp 6 Unit 2 At school - Part C My school

1. Listen and repeat. Then practice the dialogue with a partner. Nghe và lặp lại. Sau đó thực hành bài đối thoại với bạn. I'm a student. This is my school. Tôi là học sinh. Đây là trường của tôi. That's my class. Đó là lớp của tôi. This is my
Bài nghe nói tiếng Anh lớp 6 Unit 2 At school - Part B Where do you live

Bài nghe nói tiếng Anh lớp 6 Unit 2 At school - Part B Where do you live

1. Listen and repeat. Then practice the dialogue with a partner. Nghe và lặp lại. Sau đó thực hành bài đối thoại với bạn. A: What's your name? A: Tên bạn là gì vậy? B: My name's Nam. B: Tên mình là Nam. A: Where do you live? A: Bạn sống ở đâu?
Bài nghe nói tiếng Anh lớp 6 Unit 2 At school - Part A Come in

Bài nghe nói tiếng Anh lớp 6 Unit 2 At school - Part A Come in

1. Listen and repeat. Then practice with a partner. Nghe và lặp lại. Sau đó thực hành với bạn. Come in Mời vào Sit down Mời ngồi Open your book Mở sách ra Close your book Đóng sách lại Stand up Đứng dậy Goodbye Tạm biệt
Bài nghe nói tiếng Anh lớp 6 Unit 1 Greetings - Part C How old are you

Bài nghe nói tiếng Anh lớp 6 Unit 1 Greetings - Part C How old are you

1 Listen and repeat. One Một Two Hai Three Ba Four Bốn Five Năm Six Sáu Seven Bảy Eight Tám Nine Chín Ten Mười Eleven Mười một Twelve Mười hai Thirteen Mười ba Fourteen Mười bốn Fifteen Mười lăm Sixteen Mười sáu
Bài nghe nói tiếng Anh lớp 6 Unit 1 Greetings - Part B Good morning

Bài nghe nói tiếng Anh lớp 6 Unit 1 Greetings - Part B Good morning

1 Listen and repeat. Good morning. Chào buổi sáng. Good afternoon. Chào buổi trưa. Good evening. Chào buổi chiều. Good night. Chào buổi tối. Bye. Tạm biệt. Goodbye. Tạm biệt. 3 Listen and repeat. a) Miss Hoa: Good morning, children.
Bài nghe nói tiếng Anh lớp 6 Unit 1 Greetings - Part A Hello

Bài nghe nói tiếng Anh lớp 6 Unit 1 Greetings - Part A Hello

1 Listen and repeat. Hello Xin chào Hello Xin chào Hi Xin chào Hi Xin chào 3 Listen and repeat. I am Lan. Tôi là Lan. I am Nga. Tôi là Nga. My name is Ba. Tên tôi là Ba. My name is Nam. Tên tôi là Nam. 5 Listen and repeat. Hi,
English by videos, tag của , nội dung mới nhất về English by videos, Trang 3

Web Học Tiếng Anh Miễn Phí, Tiếng Anh Giao Tiếp, Tiếng Anh Phỏng Vấn Xin Việc Làm, Tiếng Anh Cơ Bản, Tiếng Anh Du Lịch. Học tiếng Anh SGK... Nhanh dễ dàng và miễn phí vĩnh viễn

WebHocTiengAnh miễn phí vĩnh viễn với hàng nghìn tình huống song ngữ, hình ảnh và bài nghe đầy đủ. Không ngừng cập nhật mới.

Hãy cùng làm cuộc sống tốt đẹp hơn. Chúng ta giàu có từ trong tâm vì chúng ta luôn biết chia sẻ

English by videos, tag của , Trang 3 English by videos, tag của , Trang 3
Ẩn

THIẾT KẾ WEB BỞI VINADESIGN