English for wiriting, tag của

, Trang 5
An illiterate - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

An illiterate - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

An illiterate Dốt đặc cán mai Ví dụ A: It's no use asking him for explaining such a complicated problem. Nhờ anh ta giải thích bài toán khó như vậy chẳng ích gì đâu. B: How come? Tại sao vậy? A: He's an illiterate. Anh ta dốt đặc cán mai mà.
Wake a sleeping dog - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Wake a sleeping dog - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Wake a sleeping dog Đánh rắn động cỏ, bứt dây động rừng. Ví dụ A: Look! Some guy is stealing your car. Nhìn kìa, kẻ nào đó đang đánh cắp xe hơi của bạn. B: All right! Let's not wake a sleeping dog and then slowly come close him on the spot. Được
Take up the cudgel for another - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Take up the cudgel for another - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

take up the cudgel for another che chở ai, bảo vệ ai Ví dụ A: He often bullies you. I really take up the cudgel for you. Anh ta thường bắt nạt bạn. Tôi sẽ bảo vệ bạn B: Don't bother. I'm waiting for a chance to revenge myself on him. Không cần phiền
Easy to get along with - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Easy to get along with - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

easy to get along with giản dị, dễ gần. Ví dụ A: Is your father easy to get along with? Cha của bạn có dễ gần không? B: Nope , he is serious and hard to get along with. Không, ông ấy rất khó tính và khó gần. Ghi chú Synonym: be well disposed; free
Make a smashing hit - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Make a smashing hit - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

make a smashing hit Một bước lên mây; một bước đến trời Ví dụ A: It's strange that he should make a smashing hit within so short Thật lạ là anh ta lại một bước lên mây trong thời gian ngắn như vậy. B: Don't be envious! In fact , he has been working
Without rhyme or reason - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Without rhyme or reason - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

without rhyme or reason Vô duyên vô cớ Ví dụ A: I don't know why he gave me money without rhyme or reason. Tôi không hiểu vì sao anh ta vô duyên vô cớ đưa tiền cho tôi. B: Oh , be careful. Maybe he will take advantage of you. Cẩn thận đấy. Có thể
On equal terms with - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

On equal terms with - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

on equal terms with ngang tài ngang sức Ví dụ A: As regards real ability , I think yours is better than his. Xét về thực tài, tôi nghĩ bạn giỏi hơn anh ta. B: No , I don't think so. I think mine is on equal terms with his. Tôi không nghĩ thế. Tôi
Sink into oblivion - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Sink into oblivion - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

sink into oblivion Đá chìm đấy biển, biệt vô tăm tích Ví dụ A: Can you get in touch with her for me? Bạn liên lạc với cô ấy giùm tôi được không? B: I'm terrible sorry. She got lost and her whereabouts sink into oblivion. Tôi thật sự rất tiếc. Cô ấy
Everything goes well. - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Everything goes well. - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Everything goes well. Mọi thứ đều thuận lợi, số đỏ. Ví dụ A: He looks great these days. Dạo này trông anh ta bảnh bao nhỉ. B: Don't you know he earned a big sum of money and was promoted Bạn không biết anh ta vừa kiếm được một món tiền to và được
Set one in a melting mood - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Set one in a melting mood - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

set one in a melting mood Làm cho ai xúc động. Ví dụ A: How do you like the patriot? Các bạn yêu mến nhà ái quốc đó ở điểm nào? B: The story about his sacrificing his life for the country really set us in a melting mood. Câu chuyện về sự hy sinh
Put the cart before the horse - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Put the cart before the horse - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

put the cart before the horse Đầu đuôi lẫn lộn, trái khoáy, ngược đời Ví dụ A: Could you lend some money to me again? Bạn có thể cho tôi mượn tiền lần nữa được không? B: Nope , no way! You should return me the money borrowed from me last time , or
Utopia - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Utopia - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Utopia Thế giới thàn tiên, cõi Bồng Lai; điều không tưởng Ví dụ A: Have you ever been to Tibet? Bạn đã từng đến Tây Tạng chưa? B: Yes , I've been there once. It's like Utopia Có, tôi đến một lần rồi. Giống như cõi Bồng Lai vậy. Ghi chú Synonym: a
Play second fiddle - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Play second fiddle - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

play second fiddle Lép vế chịu thua, vai trò thứ yếu Ví dụ A: How about another game of chess? Chơi một ván cờ nữa nhé? B: Oh , no. I'd rather play second fiddle. Ồ không, tôi chịu thua thôi. Ghi chú a game of chess: một ván cờ
Smack one's lips - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Smack one's lips - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Smack one's lips Chịu đựng gian nan, đau khổ Ví dụ A: How can he lead such a plain life Làm thế nào anh ta chịu được cuộc sống nhàm chán như thế? B: Don't worry about it. He smacks his lips Đừng lo chuyện đó. Anh ta là người chịu đựng gian nan mà.
A slip betwixt cup and the lip - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

A slip betwixt cup and the lip - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

a slip betwixt cup and the lip Miếng ăn đến miệng còn rơi, leo câu sắp đến buồng lại ngã Ví dụ A: How about your deliberate plan? Còn về kế hoạch của bạn thì sao? B: Regretful to say , it turned out a slip betwixt cup and the lip. Đáng tiếc là miếng
English for wiriting, tag của , nội dung mới nhất về English for wiriting, Trang 5

Web Học Tiếng Anh Miễn Phí, Tiếng Anh Giao Tiếp, Tiếng Anh Phỏng Vấn Xin Việc Làm, Tiếng Anh Cơ Bản, Tiếng Anh Du Lịch. Học tiếng Anh SGK... Nhanh dễ dàng và miễn phí vĩnh viễn

WebHocTiengAnh miễn phí vĩnh viễn với hàng nghìn tình huống song ngữ, hình ảnh và bài nghe đầy đủ. Không ngừng cập nhật mới.

Hãy cùng làm cuộc sống tốt đẹp hơn. Chúng ta giàu có từ trong tâm vì chúng ta luôn biết chia sẻ

English for wiriting, tag của , Trang 5 English for wiriting, tag của , Trang 5
Ẩn

THIẾT KẾ WEB BỞI VINADESIGN