Without precedent in history - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
Without precedent in history - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, 1017, Vinhnguyen,
, 10/01/2014 10:49:55Chưa từng có trong lịch sử, có một không hai
Ví dụ
A: Gee , the young swimmer broke three world records
Trời, vận động viên bơi lội trẻ đó đã phát ba kỉ lục.
B: Great , his distinguished performance is really without precedent in history.
Tuyệt quá, màn biểu diễn ngoạn mục của anh ta thực sự là chưa từng có trong lịch sử.
Ghi chú
Synonym: unheard of
Without precedent in history - 218 câu thành ngữ tiếng Anh Chia sẻ, Thành ngữ Tiếng Anh
Các bài viết liên quan đến Without precedent in history - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, Chia sẻ, Thành ngữ Tiếng Anh
- 14/06/2024 Review: IELTS WRITING JOURNEY: From Basics To Band 6.0 & Elevate To Band 8.0 - thầy Bùi... 619
- 14/06/2024 Cấu trúc đề thi tốt nghiệp môn tiếng Anh từ năm 2025 209
- 30/01/2024 Làm sao để có động lực học tiếng Anh? 401
- 25/10/2023 Nền tảng luyện nói tiếng Anh miễn phí 332
- 22/09/2023 Nền tảng luyện nghe tiếng Anh miễn phí 469
- 23/09/2013 Thành ngữ tiếng Anh về hành động-thái độ (2) 638
- 12/09/2013 Thành ngữ tiếng Anh về hành động-thái độ (1) 451
- 08/01/2014 Vanish from sight - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 1286
- 03/01/2014 A wolf in sheep's clothing - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 1043
- 09/01/2014 Make one's hair stand on end - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 996