![Học từ vựng tiếng anh qua hình ảnh: Quần Áo 2 (Clothes 2)](https://cdn.webhoctienganh.com/asset/home/img/250/hoc_tu_vung_tieng_anh_qua_hinh_anh_chu_de_clothes_220150225135915.jpg)
Học từ vựng tiếng anh qua hình ảnh: Quần Áo 2 (Clothes 2)
Cùng webhoctienganh.com học nhanh từ vựng tiếng anh qua video chủ đề Clothes 2 theo bốn bước sau Bước 2: Học từ vựng tiếng anh qua hình ảnh chủ đề Clothes 2 1. swimming-trunks /swimiɳtrʌηk/ (US bathing suit) n: quần bơi (của nam giới) Ex: His