
Học từ vựng tiếng anh qua hình ảnh: Quần Áo 2 (Clothes 2)
Cùng webhoctienganh.com học nhanh từ vựng tiếng anh qua video chủ đề Clothes 2 theo bốn bước sau Bước 2: Học từ vựng tiếng anh qua hình ảnh chủ đề Clothes 2 1. swimming-trunks /swimiɳtrʌηk/ (US bathing suit) n: quần bơi (của nam giới) Ex: His