idiom, tag của

, Trang 14
A tiny bit - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

A tiny bit - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

a tiny bit ít ỏi, không đáng kể Ví dụ A: I have sent you some reference books. You can make the use of them. Tôi đã gửi cho bạn mấy quyển sách tham khảo. Bạn có thể dùng chúng B: But they are just a tiny bit. Nhưng thế thì ít quá. Ghi chú Synonym: a
In full view - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

In full view - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

in full view Nhìn toàn cảnh, tận mắt chứng kiến Ví dụ A: Wow! How beautiful the Paris' night scene! Chao ôi! Cảnh đêm Paris mới đẹp làm sao. B: Yes , the wonderful scene is in full view. Đúng vậy, một phong cảnh tuyệt vời thu vào tầm mắt. Ghi chú
Every minute counts. - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Every minute counts. - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Every minute counts. thời gian là vàng bạc Ví dụ A: How come you make good of your time? Tại sao bạn phải tận dụng thời gian của mình? B: It's quite obvious that every minute counts. Quá rõ ràng, thời gian là vàng mà. Ghi chú Synonym: Time is money.
Have scanty knowledge - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Have scanty knowledge - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

have scanty knowledge ít hiểu biết, kiến thức nông cạn Ví dụ A: Jack is always complacent though he has scanty knowledge Jack cứ luôn tự mãn cho dù anh ta chẳng hiểu biết gì cả. B: This is his greatest shortcoming Đây chính là khuyết điểm lớn nhất
Bite the dust - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Bite the dust - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Bite the dust Hoàn toàn thất bại Ví dụ A: What was the outcome of the election about the candidate? Kết quả bầu cử của ứng viên đó như thế nào? It bit the dust Thất bại hoàn toàn Ghi chú Synonym: come off crabs; down and out; get the worse of it;
Come as a bombshell - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Come as a bombshell - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

come as a bombshell làm xôn xao dư luận, nổi tiếng thế giới Ví dụ A: How did the black horse perform? Con ngựa ô chạy thế nào? B: Swell! He did come as a bombshell. Quá tuyệt! Nó nổi tiếng cả thế giới Ghi chú Synonym: make a noise in the world;
All have ended in smoke - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

All have ended in smoke - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

All have ended in smoke. Tất cả tan theo mây khói Ví dụ A: How about his business , studies and marital status? Còn chuyện làm ăn, chuyện học hành và chuyện hôn nhân của anh ta thì sao? B: Regretfully , all have ended in smoke. Rất tiếc, tất cả tan
A mere scrap of paper - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

A mere scrap of paper - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

a mere scrap of paper Chỉ là đống giấy vụn, không có giá trị. Ví dụ A: T he new announcement is a mere scrap of paper in practice. Thông báo này trên thực tế chỉ là đống giấy vụn B: Oh , why do you think so? Ồ, sao bạn nghĩ vậy? Ghi chú In practice:
Alternate tension with relaxation - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Alternate tension with relaxation - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

alternate tension with relaxation vừa làm vừa nghỉ Ví dụ A: I have done my work all night and I have been dead beat already! Tôi đã làm việc cả đêm và tôi kiệt sức lắm rồi B: oh , dear! You should be alternate tension with relaxation Ôi tội nghiệp.
Everything needed is there - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Everything needed is there - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Everything needed is there mọi thứ đều đã hoàn tất Ví dụ A: Dick , how do they prepare for the party? Dick, làm thế nào họ chuẩn bị buổi tiệc được B: As I know , everything needed is there. Theo tôi biết thì mọi thứ đều hoàn tất rồi Ghi chú Synonym:
That's settled then - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

That's settled then - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

That's settled then. thế là xong, nói như đinh đóng cột Ví dụ Don't keep picking over our old quarrel; let's be friends again! Đừng tiếp tục những chuyện cãi nhau nữa, hãy làm bạn bè lại nhé That's settled then. Vậy là xong nhé Ghi chú keep doing
Leap to the eye - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Leap to the eye - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

leap to the eye vừa xem đã hiểu, rõ ràng Ví dụ A: What does this proverb mean? câu thành ngữ này có ý nghĩa gì vậy B: Gee , it leaps to the eye. Need I explain it for you? Trời, nó rõ ràng vậy mà. Có cần tôi giải thích không? Ghi chú Synonym: can
Get it over and done with - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Get it over and done with - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Get it over and done with Một lần cho mãi mãi, dứt khoát, đầu xuôi đuôi lọt Ví dụ A: How can I deal with the problems? Tôi phải giải quyết vấn đề này như thế nào đây? B: You may get it over and done with let there should be any effect. Bạn phải dứt
Have no special skill- 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Have no special skill- 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Have no special skill Bất tài Ví dụ A:I feel I have no special skill.What can I do in the future? Tôi nghĩ mình thật bất tài. Tôi có thể làm gì trong tương lai? B:Never think so.You are wonderful Bạn đừng nghĩ vậy. Bạn rất xuất sắc mà Ghi chú
Have gained nothing - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Have gained nothing - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

have gained nothing Không được gì, không ăn thua gì Ví dụ A:You looked downhearted all day. What happened? Trông bạn ũ rũ cả ngày nay. Có chuyện gì vậy? B:I have gained nothing attending the lectures today. Tôi chẳng thu được gì trong bài giảng ngày
idiom, tag của , nội dung mới nhất về idiom, Trang 14

Web Học Tiếng Anh Miễn Phí, Tiếng Anh Giao Tiếp, Tiếng Anh Phỏng Vấn Xin Việc Làm, Tiếng Anh Cơ Bản, Tiếng Anh Du Lịch. Học tiếng Anh SGK... Nhanh dễ dàng và miễn phí vĩnh viễn

WebHocTiengAnh miễn phí vĩnh viễn với hàng nghìn tình huống song ngữ, hình ảnh và bài nghe đầy đủ. Không ngừng cập nhật mới.

Hãy cùng làm cuộc sống tốt đẹp hơn. Chúng ta giàu có từ trong tâm vì chúng ta luôn biết chia sẻ

idiom, tag của , Trang 14 idiom, tag của , Trang 14
Ẩn

THIẾT KẾ WEB BỞI VINADESIGN