thành ngữ, tag của

, Trang 13
Have ... in the bag - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Have ... in the bag - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

have...in the bag nắm chắc trong tay, chắc mười mươi Ví dụ A: Are you sure to win the game? Có chắc là thắng ván này không đó? B: Sure. I have it in the bag. Có chứ. Chắc mười mươi Ghi chú Synonym: feel cork/pretty sure; Safe bind,safe find.
Be perfect in every way - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Be perfect in every way - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

be perfect in every way toàn diện, hoàn hảo Ví dụ A: Nothing in the world is perfect in every way. Không có gì trên đời này là hoàn hảo cả B: It is true Đúng vậy Ghi chú Synonym: be the acme of perfection; leave nothing to be desired
Persevere ten years in one's studies in spite of hardships - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Persevere ten years in one's studies in spite of hardships - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

persevere ten years in one's studies in spite of hardships mười năm miệt mài đèn sách Ví dụ A: Persevering ten years in one's studies in spite of hardships , Bill's dream of being a doctor has come true eventually. Mười năm miệt mài đèn sách, cuối
Be in hot haste - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Be in hot haste - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

be in hot haste gấp rút Ví dụ A: Shall I come to your help? Có cần tôi giúp một tay không? B: Yes , please. It's in hot haste. Vâng, làm ơn. Việc đang gấp lắm Ghi chú Synonym: not a moment to lose; S.O.S
Make it at one/a stroke - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Make it at one/a stroke - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

make it at one/a stroke một bước là tới, loáng cái là xong Ví dụ A: He's always dreaming of success overnight. Anh ta luôn mơ mộng đến một thành công bất ngờ. B: Blockhead! He should know ( that ) it's impossible to make it at one stroke. Ngốc thật.
Go one's own way - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Go one's own way - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

go one's own way làm theo ý mình Ví dụ A: The wayward girl is a great trouble to her parents. Đứa con gái bướng bỉnh đó là mối bận tâm lớn đối với cha mẹ của nó. B: Absolutely.She is always going her own way. Đúng vậy. Nó luôn tự làm theo ý mình Ghi
Be at one's wit's end - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Be at one's wit's end - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

be at one's wit's end vô phương kế, cùng đường Ví dụ A: How will you do with the problem next? Bạn sẽ giải quyết vấn đề tiếp theo như thế nào? B: I don't know , for I'm at my wit's end Tôi không biết nữa, vì tôi vô phương kế rồi. Ghi chú Synonym:
In one day - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

In one day - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

in one day một sớm một chiều Ví dụ A: I'm too busy and too tired. Tôi đang rất bận và rất mệt mỏi B: That's not you can finish in one day. you should be alternate tension with relaxation. Đó không phải là việc mà bạn có thể làm trong một sớm một
Go to pot - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Go to pot - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

go to pot hỏng bét, tồi tệ, (tình hình) xấu đến mức vô phương cứu chữa Ví dụ A: How about your son's schoolwork? Còn kết quả học tập của con trai bạn thì sao? B: It has gone to pot. He really lets me down. Tồi tệ lắm. Nó làm tôi thất vọng quá Ghi
As clear as crystal - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

As clear as crystal - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

as clear as crystal Rõ như ban ngày, rõ ràng Ví dụ A: Something is wrong with the accounts Người ta nói rằng ông ta chưa bao giờ thất hứa B: Nope. They're as clear as crystal. Đúng vậy, lời nói của ông ta đáng giá nghìn vàng. Ghi chú Synonym: as
As good as one's word - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

As good as one's word - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

as good as one's word Lời hứa nghìn vàng, giữ lời Ví dụ A: It's said that he never goes back on his word. Người ta nói rằng ông ta chưa bao giờ thất hứa B: Indeed , he is as good as his word. Đúng vậy, lời nói của ông ta đáng giá nghìn vàng. Ghi chú
Be Greek to one - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Be Greek to one - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

be Greek to one Mù tịt, không biết gì Ví dụ A: Do you speak Russian? Bạn nói được tiếng Nga không? B: Oh , boy! It's Greek to one. Ôi trời! Tôi mù tịt tiếng Nga Ghi chú Synonym: be a babe in the woods; be a total greenhorn
Laugh out of court - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Laugh out of court - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

laugh out of court Bêu rếu ai Ví dụ A: Their arguments were laughed out of court. Những luận điểm của họ bị bêu rếu B: Right! Actions are more important than words. We'll carry it at last. Đúng vậy. Làm thì quan trọng hơn nói. Đằng nào thì ta cũng
Hit the mark with a single comment - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Hit the mark with a single comment - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

hit the mark with a single comment đoán đúng Ví dụ A: It seemed that Mary wants to change job again. Có vẻ như Mary muốn đổi việc lần nữa. B: Well , you have hit the mark with a single comment. Ồ, bạn đoán trúng phóc Ghi chú Synonym: lay bare the
Kill two birds with one stone - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Kill two birds with one stone - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

kill two birds with one stone nhất cữ lưỡng tiện, một công đôi việc, nhất tiễn hạ song điêu Ví dụ A: He sold the discarded car. Anh ta đã bán chiếc xe hơi hỏng đó B: It's clever of him. It really killed two birds with one stone. Anh ta khóe thật.
thành ngữ, tag của , nội dung mới nhất về thành ngữ, Trang 13

Web Học Tiếng Anh Miễn Phí, Tiếng Anh Giao Tiếp, Tiếng Anh Phỏng Vấn Xin Việc Làm, Tiếng Anh Cơ Bản, Tiếng Anh Du Lịch. Học tiếng Anh SGK... Nhanh dễ dàng và miễn phí vĩnh viễn

WebHocTiengAnh miễn phí vĩnh viễn với hàng nghìn tình huống song ngữ, hình ảnh và bài nghe đầy đủ. Không ngừng cập nhật mới.

Hãy cùng làm cuộc sống tốt đẹp hơn. Chúng ta giàu có từ trong tâm vì chúng ta luôn biết chia sẻ

thành ngữ, tag của , Trang 13 thành ngữ, tag của , Trang 13
Ẩn

THIẾT KẾ WEB BỞI VINADESIGN