Tình huống 21: Hợp đồng vận chuyển - Tiếng anh thương mại (Việt-Anh)

201. We’ll ship our products in accordance with the terms of the contract stipulation. Chúng tôi sẽ vận chuyển hàng hóa đúng với các điều khoản đã quy định trong hợp đồng. 202. You can be assured the shipment will be affected according to the contract. Ông có thể cam đoan hàng hóa sẽ được vận chuyển theo như hợp đồng. 203. We are sure the contact can be carried out smoothly. Chúng tôi cam đoan hợp

201. We’ll ship our products in accordance with the terms of the contract stipulation.

Chúng tôi sẽ vận chuyển hàng hóa đúng với các điều khoản đã quy định trong hợp đồng.

202. You can be assured the shipment will be affected according to the contract.

Ông có thể cam đoan hàng hóa sẽ được vận chuyển theo như hợp đồng.

203. We are sure the contact can be carried out smoothly.

Chúng tôi cam đoan hợp đồng có thể thực hiện một cách thuận lơi nhất.

204. Both sides have the obligation to execute the contract.

Hai bên có nghĩa vụ thực hiện hợp đồng.

205. Any deviation from the contract will be unfavourable.

Bất cứ sai sót nào trong hợp đồng sẽ không có lợi.

206. The buyers have the option of canceling the contract.

Bên mua có quyền hủy hợp đồng.

207. We want to cancel the contract because of your delay in delivering.

Chúng tôi muốn hủy hợp đồng vì ông đã vi phạm điều kiện giao hàng.

208. Generally speaking, a contract cannot be changed once it has been signed by both sides.

Nói chung, khi đôi bên đã ký hợp đồng thì họ không thể thay đổi nội dung trong đó.

209. No side should amend the contract unilaterally without the other side.

Một bên không thể đơn phương sửa đổi hợp đồng mà không có sự đồng ý của bên kia.

210. Since the contract is about to expires, shall we discuss a new one.

Vì hợp đồng sắp hết hiệu lực, chúng ta có nên thảo luận ký hợp đồng mới?