Tôi có thể giúp gì được cho ông ạ?
412. I’d like to see the president of your company.
Tôi muốn gặp giám đốc công ty.
413. Do you have an appointment, please?
Ông có hẹn trước chưa?
414. I have an appointment at 3 PM at his office.
Tôi có cuộc hẹn gặp ở phòng làm việc của ông ấy lúc 3 giờ chiều.
415. Please wait a moment, I’ll call his office.
Xin vui lòng đợi 1 lát, tôi sẽ gọi cho ông ấy.
416. Would you like coffee or tea?
Ông muốn uống café hay trà?
417. He is waiting for you at room 231, on the 2nd floor.
Ông ấy đang đợi ở tầng 2, phòng 231.
Vui lòng đi đi lối này.
419. Do you mind waiting for a minute?
Ông có phiền nếu đợi tôi một lát?
Dẫn anh ta lên.