461. Do you have a room available?
Ông có phòng trống không?
Tôi chưa đặt phòng trước.
Tôi thích phòng có buồng tắm.
464. Have you got a larger room with a better view?
Ông có một phòng thông thoáng có tầm nhìn đẹp không?
465. Can I open a safety deposit box?
Tôi có thể có một két ký gửi?
466. What’s the price of the room?
Giá thuê phòng là bao nhiêu?
Tôi chưa đặt phòng trước.
468. Can I see the room first?
Tôi có thể xem phòng trước không?
469. What time can I check in?
Tôi có thể nhận phòng lúc mấy giờ?
470. I need you register your name and your ID number.
Tôi cần bạn đăng ký tên và số ID của bạn.