Tình huống 47: Lưu lại ở khách sạn – Tiếng Anh thương mại (Việt-Anh)

461. Do you have a room available? Ông có phòng trống không? 462. I haven’t booked before. Tôi chưa đặt phòng trước. 463. I like room with a bath. Tôi thích phòng có buồng tắm. 464. Have you got a larger room with a better view? Ông có một phòng thông thoáng có tầm nhìn đẹp không? 465. Can I open a safety deposit box? Tôi có thể có một két

461. Do you have a room available?

Ông có phòng trống không?

462. I haven’t booked before.

Tôi chưa đặt phòng trước.

463. I like room with a bath.

Tôi thích phòng có buồng tắm.

464. Have you got a larger room with a better view?

Ông có một phòng thông thoáng có tầm nhìn đẹp không?

465. Can I open a safety deposit box?

Tôi có thể có một két ký gửi?

466. What’s the price of the room?

Giá thuê phòng là bao nhiêu?

467. I haven’t booked before.

Tôi chưa đặt phòng trước.

468. Can I see the room first?

Tôi có thể xem phòng trước không?

469. What time can I check in?

Tôi có thể nhận phòng lúc mấy giờ?

470. I need you register your name and your ID number.

Tôi cần bạn đăng ký tên và số ID của bạn.