Bữa tiệc của ông ra sao?
472. Do you have a reservation, please?
Ông có đặt bàn trước không ạ?
473. Which do you prefer, fastfood or a la carte?
Ông thích thức ăn sẵn hay thức ăn trong thực đơn?
474. Please wait to be seated.
Xin vui lòng ngồi đợi.
475. Smoking area or non-smoking area?
Chỗ này được hút thuốc hay không hút thuốc?
Tôi sẽ đợi bao lâu?
477. Can you recommend your special?
Ông có thể giới thiệu vài món đặc biệt chứ?
Xin ông cho tôi lấy phiếu gọi món?
479. Would you like some local food?
Ông có thích thức ăn trong nước không?
Xin hãy thưởng thức món ăn!