Tình huống 48: Tham dự tiệc chiêu đãi – Tiếng Anh thương mại (Việt-Anh)

471. How large is your party? Bữa tiệc của ông ra sao? 472. Do you have a reservation, please? Ông có đặt bàn trước không ạ? 473. Which do you prefer, fastfood or a la carte? Ông thích thức ăn sẵn hay thức ăn trong thực đơn? 474. Please wait to be seated. Xin vui lòng ngồi đợi. 475. Smoking area or non-smoking area? Chỗ này được hút thuốc hay không hút thuốc? 476. How long should I wait? Tôi sẽ đợi bao

471. How large is your party?

Bữa tiệc của ông ra sao?

472. Do you have a reservation, please?

Ông có đặt bàn trước không ạ?

473. Which do you prefer, fastfood or a la carte?

Ông thích thức ăn sẵn hay thức ăn trong thực đơn?

474. Please wait to be seated.

Xin vui lòng ngồi đợi.

475. Smoking area or non-smoking area?

Chỗ này được hút thuốc hay không hút thuốc?

476. How long should I wait?

Tôi sẽ đợi bao lâu?

477. Can you recommend your special?

Ông có thể giới thiệu vài món đặc biệt chứ?

478. May I take your order?

Xin ông cho tôi lấy phiếu gọi món?

479. Would you like some local food?

Ông có thích thức ăn trong nước không?

480. Enjoy yourself!

Xin hãy thưởng thức món ăn!