511. Is there anything to declare?
Ông có hàng hóa gì cần khai báo?
512. How many luggages do you have?
Ông mang theo bao nhiêu hành lý?
513. Could I have your ticket, please?
Xin ông vui lòng cho tôi xem vé.
514. Please show your passport.
Xin ông vui lòng xuất trình hộ chiếu.
515. Please put them in the box.
Xin vui lòng bỏ chúng vào hộp.
516. Please put your luggage on the scale.
Xin ông vui lòng để hành lý lên cân.
Ba hành lý đặt cùng nhau.
Có phải nó vượt quá trọng lượng cho phép?
519. Please tag it on your luggage.
Xin ông vui lòng ghi trọng lượng lên trên hành lý.
520. Our luggage and passports have been examined.
Nhân viên hải quản đã kiểm tra hành lý và hộ chiếu của chúng tôi.