531/ In fact, nothing is fixed up for you this afternoon.
Thật ra không có kế hoạch nào sắp sẵn cho anh vào chiều nay.
532/ Shall we have dinner in the Thai restaurant tonight?
Chúng ta có thể cùng ăn ở nhà hàng Thái tối nay không?
533/ Let’s go for a walk this evening.
Tối nay chúng ta cùng đi dạo nhé.
534/ Do you have any plans on Sunday?
Anh có kế hoạch gì vào chủ nhật không?
535/ We reserved a table for you at 5pm.
Chúng tôi đã đặt bàn cho anh lúc 5 giờ chiều.
536/ I need to hire an interpreter for tomorrow, could you introduce one for me?
Tôi cần thuê một phiên dịch viên vào ngày mai. Ông có thể giới thiệu cho tôi một người không?
537/ Your guide will meet you in the lobby at 10.
Hướng dẫn viên sẽ gặp anh ở đại sảnh vào lúc 10 giờ.
538/ We will have a meeting next morning. Please arrive on time.
Chúng ta sẽ có một cuộc họp vào sáng mai. Xin hãy đến đúng giờ.
539/ Will there be any possibility of discussing the agenda?
Có thể thảo luận lại một chút về lịch hoạt động được không?
540/ Just a moment, please. Let me check the appointment book.
Xin chờ một chút. Để tôi kiểm tra lại lịch hẹn.