Tình huống 55: Để lại lời nhắn - tiếng Anh thương mại (Anh-Việt)

541. May I leave a message. Tôi có thể để lại lời nhắn? 542. Is this possible to leave a message? Có thể để lại lời nhắn chứ ạ? 543. Would you like to leave any messages? Ông có muốn để lại lời nhắn? 544. Will you please call me back? Xin ông vui lòng gọi điện lại cho tôi. 545. I’ll call you again in one hour later. Một giờ nữa tôi sẽ gọi điện lại cho ông 546. Please tell him I called and I’ll call him again tomorrow.

541. May I leave a message.

Tôi có thể để lại lời nhắn?

542. Is this possible to leave a message?

Có thể để lại lời nhắn chứ ạ?

543. Would you like to leave any messages?

Ông có muốn để lại lời nhắn?

544. Will you please call me back?

Xin ông vui lòng gọi điện lại cho tôi.

545. I’ll call you again in one hour later.

Một giờ nữa tôi sẽ gọi điện lại cho ông

546. Please tell him I called and I’ll call him again tomorrow.

Vui lòng nói cho ông ta biết tôi đã gọi điện và ngày mai tôi sẽ gọi điện lại cho ông ta.

547. How can I get in touch with him?

Tôi có thể liên lạc với anh ta thế nào?

548. Could you tell me where I can reach him?

Xin cho biết tôi có thể gặp anh ta ở đâu?

549. What’s the easiest way to contact him?

Cách liên lạc dễ nhất với anh ta là gì?

550. Could I call his mobile phone?

Tôi có thể gọi di động cho ông ấy được không?