51/ I want as many ideas as possible to increase our market share in Japan.
Tôi muốn càng nhiều ý tưởng càng tốt để tăng thị phần của chúng ta ở Nhật Bản.
52/ How do you feel about that, Jane?
Cô cảm thấy thế nào về điều đó, Jane?
53/ Basically, I agree with what you said.
Về cơ bản thì tôi đồng ý với những gì anh nói.
54/ That sounds like a fine idea.
Nó có vẻ là một ý tưởng hay.
55/ I think we need to buy a new copier.
Tôi nghĩ chúng ta cần mua một máy photo mới.
56/ I had a feeling he was in favor of the plan.
Tôi cảm thấy ông ấy ủng hộ kế hoạch này.
57/ How is your schedule today?
Thời khóa biểu hôm nay của anh thế nào?
58/ It would be a big help if you could arrange the meeting.
Sẽ là một sự giúp đỡ to lớn nếu anh có thể sắp xếp buổi gặp mặt này.
59/ Please finish this assignment by Monday.
Vui lòng hoàn thành công việc này trước thứ hai.
60/ Be careful not to make the same kinds of mistake again.
Hãy cẩn thận, đừng để mắc lỗi tương tự nữa.
▶▶▶Video: http://webhoctienganh.com/situation-6-chairing-a-meeting-business-english-for-workplace-809.html