601. I have something to talk to you.
Tôi muốn nói chuyện với ông.
602. Our clients are no satisfied with your goods.
Hàng hóa của ông không đáp ứng nhu cầu thị hiếu khách hàng.
603. The dinner we had today was terrible.
Bữa cơm tối hôm nay không ngon.
604. We think the goods you produced are not up to the standard.
Chúng tôi nghĩ hàng hóa của ông không đạt tiêu chuẩn.
605. The toys you produced are not in accordance with the contract.
Ông sản xuất đồ chơi sai nội dung mẫu mã trong hợp đồng.
606. There’s something wrong with the control.
Có điều gì đó sai sót trong việc kiểm tra.
607. The attendants are not friendly to the guests.
Người phục vụ thờ ơ với khách hàng.
608. There’s no hot water available in the room.
Trong phòng không có nước nóng.
Căn phòng bẩn.
610. Your products are without safe guarantee.
Hàng hóa của ông không đảm bảo an toàn.