621. I will repair it at once.
Tôi sẽ sửa nó luôn 1 lần.
622. I have said to the manager already.
Tôi đã trình báo với quản lý rồi.
623. Please show your purchase receipt.
Xin vui lòng xuất hóa đơn mua hàng.
624. We are investigating the reason.
Chúng tôi đang làm rõ nguyên nhân
Vui lòng chờ chúng tôi 2 ngày
626. We’ll change the dinner for you now.
CHúng tôi sẽ đổi bữa ăn tối cho ông ngay.
627. We are ready to replace any damaged items free of charge.
CHúng tôi sẵn sàng đổi trả hàng hóa hư hỏng miễn phí
628. It’s our mistakes, we’ll take care of it right away.
Đó là lỗi của chúng tôi, chúng tôi sẽ giải quyết ngay.
629. I’ll pass on your complaint at once.
Chúng tôi sẽ chuyển đơn khiếu nại của ông đi ngay.
630. I’ve connected to our service department.
Tôi đã kết nối đến bộ phận dịch vụ.