641. This new product is the taste of European market.
Sản phẩm mới này được thị trường châu Âu hoan nghênh.
642. They are of newest pattern that can be obtained in town.
Đây là biểu mẫu mới nhất thu được ở thành phố.
643. Let me demonstrate how it’s used.
Để tôi giải thích cách dùng của nó.
644. Here is our newest invention.
Đây là phát minh mới nhất của chúng tôi.
645. We have improved the quality.
Chúng tôi đã cải tiến chất lượng.
Chúng tôi mới nâng cấp nó.
647. We’d like to try out the product before we buy it.
Chúng tôi muốn thử sản phẩm trước khi mua.
648. We just added some extra features.
Chúng tôi vừa mới thêm vào vài đặc điểm phụ.
649. If you are not satisfied, return it to me.
Nếu anh không hài lòng, có thể mang trả lại cho tôi.
Sản phẩm này ra thị trường hồi nào?