671. IF there is a dispute, it shall be first settled through negotiation.
Nếu có tranh chấp xảy ra, đầu tiên các bên sẽ giải quyết thông qua thương lượng.
672. The best way to settle dispute between disputing parties is friendly negotiation.
Cách tốt nhất để giải quyết các tranh chấp giữa các bên là thương lượng.
673. If negotiation fails, it shall be settled by conciliation.
Nếu thương lượng không thành, các bên sẽ tiến hành hòa giải.
674. Most of the cases can be settled through conciliation.
Hầu hết các vụ tranh chấp có thể được giải quyết thông qua hòa giải.
675. Conciliation can be conducted either to face or by correspondence.
Các bên có thể hòa giải trực tiếp hoặc gián tiếp.
676. The first step in conciliation is to find out what the problem is and what the liabilities are.
Bước đầu tiên trong việc hòa giải là tìm ra các vấn đề và khoản trách nhiệm đôi bên.
677. IF both negotiation and conciliation fail, it will be submitted for arbitration.
Nếu thương lượng và hòa giải không thành, sự vụ sẽ được yêu cầu trọng tài phân xử.
678. The conciliation can be taken at any time before an arbitration award is made.
Hòa giải có thể được tổ chứng mọi lúc trước khi trọng tài có quyết định phân xử.
679. The arbitrator will review all the facts of the case.
Trọng tài sẽ xem xét tất cả các sự kiện của vụ việc.
680. International arbitration can be settle different types of disputes.
Trọng tài quốc tế có thể giải quyết các loại tranh chấp khác nhau.