Tình huống 70: Hội chợ triễn lãm – Tiếng Anh thương mại (Anh-Việt)

691. What is the exhibition about? Hội chợ triễn lãm đó về gì thế? 692. Which items will be displayed in the exposition? Các mặt hàng lần nào sẽ được trưng bày tại hội chợ triễn lãm lần này? 693. Could you please tell me the name of the exhibition center? Xin ông vui lòng cho tôi biết tên của hội chợ triễn lãm. 694. Where is the exhibition hall? Phòng trưng bày hàng hóa ở

691. What is the exhibition about?

Hội chợ triễn lãm đó về gì thế?

692. Which items will be displayed in the exposition?

Các mặt hàng lần nào sẽ được trưng bày tại hội chợ triễn lãm lần này?

693. Could you please tell me the name of the exhibition center?

Xin ông vui lòng cho tôi biết tên của hội chợ triễn lãm.

694. Where is the exhibition hall?

Phòng trưng bày hàng hóa ở đâu?

695. What facilities are there in the exhibition halls?

Có những phương tiện gì trong phòng triễn lãm?

696. Each exhibition hall can hold 100 standard booths.

Mỗi phòng triễn lãm có thể chứa 100 quầy hàng đạt tiêu chuẩn.

697. Are there business suits in the exhibition center?

Có áo quần công sở trong trung tâm hộp chợ triển lãm không?

698. Is there a venue for holding opening ceremonies in the exhibition center?

Ở trung tâm triễn lãm có nơi nào tổ chức lễ khai mạc không?

699. Excuse me, where can I unload the cargo?

Xin lỗi, tôi có thể dỡ hàng ở đâu?

700. What’s the total area of your exhibition halls?

Phòng triễn lãm rộng bao nhiêu?