851. Wangfujing Hotel Reception, how can I help you?
Đây là phòng tiếp tân khách sạn Wanfujing, tôi có thể giúp được gì cho ông?
852. Operator, may I help you?
Nhân viên tổng đài, tôi có thể giúp gì cho ông?
853. Good afternoon, International Service.
Xin chào, đây là phòng dịch vụ quốc tế.
854. Bạn đang gọi điện cho ai đấy?
Whom are you calling?
855. This is Mr. Jackson’s Office.
Đây là văn phòng của ông Jackson.
856. Ông muốn nói chuyện với ai?
Whom do you wish to speak to?
857. It’s really nice to hear from you.
Thật tuyệt vời khi được nghe ông nói chuyện.
858. Did you call me just now?
Ông vừa gọi điện cho tôi hả?
859. I’m calling from Shanghai.
Tôi đang gọi điện từ Thượng Hải.
860. Could you call me again later?
Ông có thể gọi lại cho tôi sau không?