Tôi đang làm thủ tục trả phòng.
982. Do you enjoy your stay here?
Ông có thích việc lưu trú ở đây không?
983. Good, it’s like being at home.
Tốt, nó giống ở nhà vậy.
Bạn có thể gửi một người xách hành lý cho tôi không?
985. Let’s go to the reception desk to check out.
Hãy đến bàn lễ tân làm thủ tục trả phòng.
986. My luggage has been moved to the Reception Desk to check out.
Người phục vụ chuyển hành lý của tôi đến hành lang.
987. I have been here for one week.
Tôi đã ở được 1 tuần.
988. Can I fetch my suitcase until 10 p.m
Tôi có thể đem va ly đến lúc 10 tối không?
989. I need to stay here one more night.
Tôi cần ở đây thêm 1 đêm nữa.
990. Do you accept credit card?
Ông có nhận thẻ tín dụng không?