31 Tình huống tiếng Anh du lịch

STT Tình huống 1 Tình huống: Đặt vé máy bay - Tiếng Anh du lịch 2 Tình huống: Xác nhận chuyến bay - Tiếng Anh du lịch 3 Tình huống: Hỏi xin sự giúp đỡ trên chuyến bay - Tiếng Anh du lịch 4 Tình huống: Đặt vé máy bay đi nước ngoài - Tiếng Anh du lịch 5 Tình huống: Đặt vé tàu hỏa - Tiếng Anh du lịch 6 Tình huống: Đặt phòng - Tiếng Anh du lịch 7 Tình huống: Đặt
STT Tình huống
1 Tình huống: Đặt vé máy bay - Tiếng Anh du lịch
2 Tình huống: Xác nhận chuyến bay - Tiếng Anh du lịch
3 Tình huống: Hỏi xin sự giúp đỡ trên chuyến bay - Tiếng Anh du lịch
4 Tình huống: Đặt vé máy bay đi nước ngoài - Tiếng Anh du lịch
5 Tình huống: Đặt vé tàu hỏa - Tiếng Anh du lịch
6 Tình huống: Đặt phòng - Tiếng Anh du lịch
7 Tình huống: Đặt phòng qua điện thoại - Tiếng Anh du lịch
8 Tình huống: Gọi thức ăn trong khách sạn - Tiếng Anh du lịch
9 Tình huống: Gọi dịch vụ phòng - Tiếng Anh du lịch
10 Tình huống: Trả phòng - Tiếng Anh du lịch
11 Tình huống: Thanh toán bằng chi phiếu - Tiếng Anh du lịch
12 Tình huống: Gọi thức ăn sáng - Tiếng Anh du lịch
13 Tình huống: Gọi món ăn - Tiếng Anh du lịch
14 Tình huống: Tính hóa đơn - Tiếng Anh du lịch
15 Tình huống: Điều chỉnh hóa đơn - Tiếng Anh du lịch
16 Tình huống: Đổi tiền từ chi phiếu - Tiếng Anh du lịch
17 Tình huống: Đổi tiền tại ngân hàng - Tiếng Anh du lịch
18 Tình huống: Chỉ đường - Tiếng Anh du lịch
19 Tình huống: Hỏi người qua đường lối đi - Tiếng Anh du lịch
20 Tình huống: Đi tham quan - Tiếng Anh du lịch
21 Tình huống: Viếng thăm Cố cung - Tiếng Anh du lịch
22 Tình huống: Gọi điện đến rạp chiếu phim - Tiếng Anh du lịch
23 Tình huống: Đi xem khiêu vũ - Tiếng Anh du lịch
24 Tình huống: Đi mua sắm - Tiếng Anh thương mại
25 Tình huống: Tại cửa hàng quần áo.- Tiếng Anh thương mại
26 Tình huống: Đi xe bus - Tiếng Anh du lịch
27 Tình huống: Đi Taxi - Tiếng Anh du lịch
28 Tình huống: Gửi bưu kiện- Tiếng Anh du lịch
29 Tình huống: Hỏi về tổng hóa đơn - Tiếng Anh du lịch
30 Tình huống: Phàn nàn trong nhà hàng - Tiếng Anh du lịch
31 Tình huống: Gọi điện thoại đường dài.- Tiếng Anh du lịch